Sam Dalby 19 | |
Mohamed Diomande (Kiến tạo: James Tavernier) 36 | |
Will Ferry 38 | |
Robin Propper (Kiến tạo: Ianis Hagi) 49 | |
James Tavernier 54 | |
Kristijan Trapanovski (Thay: Kai Fotheringham) 62 | |
Louis Moult (Thay: Ruari Paton) 62 | |
Glenn Middleton 68 | |
Declan Gallagher 73 | |
Jort van der Sande (Thay: Glenn Middleton) 81 | |
Lewis Fiorini (Thay: Luca Stephenson) 81 | |
Zak Lovelace (Thay: Ianis Hagi) 85 | |
Cyriel Dessers (Kiến tạo: Zak Lovelace) 86 | |
Paul Nsio (Thay: Nedim Bajrami) 89 | |
Mohamed Diomande 90+5' | |
Kevin Holt 90+5' |
Thống kê trận đấu Dundee United vs Rangers
số liệu thống kê
Dundee United
Rangers
34 Kiểm soát bóng 66
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundee United vs Rangers
Dundee United (4-4-1-1): Jack James Walton (1), Ryan Strain (2), Declan Gallagher (31), Kevin Holt (4), Will Ferry (11), Kai Fotheringham (18), Vicko Sevelj (5), Luca Stephenson (17), Glenn Middleton (15), Ruari Paton (21), Sam Dalby (19)
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Robin Pröpper (4), Clinton Nsiala-Makengo (19), Jefte (22), Mohammed Diomande (10), Nicolas Raskin (43), Ianis Hagi (30), Cyriel Dessers (9), Nedim Bajrami (14), Hamza Igamane (29)
Dundee United
4-4-1-1
1
Jack James Walton
2
Ryan Strain
31
Declan Gallagher
4
Kevin Holt
11
Will Ferry
18
Kai Fotheringham
5
Vicko Sevelj
17
Luca Stephenson
15
Glenn Middleton
21
Ruari Paton
19
Sam Dalby
29
Hamza Igamane
14
Nedim Bajrami
9
Cyriel Dessers
30
Ianis Hagi
43
Nicolas Raskin
10
Mohammed Diomande
22
Jefte
19
Clinton Nsiala-Makengo
4
Robin Pröpper
2
James Tavernier
1
Jack Butland
Rangers
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Ruari Paton Louis Moult | 85’ | Ianis Hagi Zak Lovelace |
62’ | Kai Fotheringham Kristijan Trapanovski | 89’ | Nedim Bajrami Paul Nsio |
81’ | Luca Stephenson Lewis Fiorini | ||
81’ | Glenn Middleton Jort van der Sande |
Cầu thủ dự bị | |||
Dave Richards | Liam Kelly | ||
Emmanuel Adegboyega | Leon King | ||
David Babunski | Tom Lawrence | ||
Sam Cleall-Harding | Ross McCausland | ||
Lewis Fiorini | Rafael Fernandes | ||
Ross Graham | Findlay Curtis | ||
Louis Moult | Zak Lovelace | ||
Kristijan Trapanovski | Paul Nsio | ||
Jort van der Sande | Bailey Rice |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
VĐQG Scotland
Europa League
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 23 | 19 | 3 | 1 | 53 | 60 | B T T T H |
2 | Rangers | 24 | 15 | 5 | 4 | 28 | 50 | H H T T T |
3 | Dundee United | 24 | 10 | 7 | 7 | 5 | 37 | T B B T B |
4 | Aberdeen | 24 | 10 | 5 | 9 | -4 | 35 | B B H B B |
5 | Motherwell | 24 | 9 | 4 | 11 | -10 | 31 | B T H B B |
6 | Hibernian | 24 | 7 | 9 | 8 | -2 | 30 | T H H T H |
7 | St. Mirren | 24 | 9 | 3 | 12 | -8 | 30 | B B B B T |
8 | Dundee FC | 23 | 7 | 6 | 10 | -4 | 27 | T B T H H |
9 | Hearts | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | H T T H T |
10 | Ross County | 24 | 6 | 8 | 10 | -19 | 26 | H T T B H |
11 | Kilmarnock | 24 | 6 | 7 | 11 | -13 | 25 | B T B H B |
12 | St. Johnstone | 24 | 5 | 3 | 16 | -21 | 18 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại