Will Ferry 55 | |
Kieran O'Hara (Thay: Robbie McCrorie) 60 | |
Bobby Wales (Thay: Danny Armstrong) 67 | |
Joe Wright 78 | |
Sam Dalby 79 | |
Richard Odada (Thay: David Babunski) 84 | |
Jort van der Sande (Thay: Louis Moult) 87 | |
Marley Watkins (Thay: Kyle Vassell) 87 | |
Gary Mackay-Steven (Thay: Robbie Deas) 87 | |
Kyle Magennis (Thay: Liam Polworth) 87 | |
Miller Thomson (Thay: Luca Stephenson) 90 | |
Richard Odada 90+1' | |
(Pen) Bruce Anderson 90+4' | |
Emmanuel Adegboyega 90+10' |
Thống kê trận đấu Dundee United vs Kilmarnock
số liệu thống kê
Dundee United
Kilmarnock
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundee United vs Kilmarnock
Dundee United (3-5-2): Jack James Walton (1), Emmanuel Adegboyega (16), Declan Gallagher (31), Kevin Holt (4), Ryan Strain (2), Luca Stephenson (17), Vicko Sevelj (5), David Babunski (10), Will Ferry (11), Sam Dalby (19), Louis Moult (9)
Kilmarnock (3-4-1-2): Robby McCrorie (20), Lewis Mayo (5), Joe Wright (4), Robbie Deas (6), Daniel Armstrong (11), Fraser Murray (15), Liam Polworth (31), Bradley Lyons (8), Corrie Ndaba (3), Kyle Vassell (9), Bruce Anderson (19)
Dundee United
3-5-2
1
Jack James Walton
16
Emmanuel Adegboyega
31
Declan Gallagher
4
Kevin Holt
2
Ryan Strain
17
Luca Stephenson
5
Vicko Sevelj
10
David Babunski
11
Will Ferry
19
Sam Dalby
9
Louis Moult
19
Bruce Anderson
9
Kyle Vassell
3
Corrie Ndaba
8
Bradley Lyons
31
Liam Polworth
15
Fraser Murray
11
Daniel Armstrong
6
Robbie Deas
4
Joe Wright
5
Lewis Mayo
20
Robby McCrorie
Kilmarnock
3-4-1-2
Thay người | |||
84’ | David Babunski Richard Odada | 60’ | Robbie McCrorie Kieran O'Hara |
87’ | Louis Moult Jort van der Sande | 67’ | Danny Armstrong Bobby Wales |
90’ | Luca Stephenson Miller Thomson | 87’ | Robbie Deas Gary Mackay-Steven |
87’ | Liam Polworth Kyle Magennis | ||
87’ | Kyle Vassell Marley Watkins |
Cầu thủ dự bị | |||
Dave Richards | Kieran O'Hara | ||
Ross Graham | Jack Burroughs | ||
Glenn Middleton | Gary Mackay-Steven | ||
Richard Odada | Kyle Magennis | ||
Kai Fotheringham | Rory McKenzie | ||
Owen Stirton | Oliver Bainbridge | ||
Miller Thomson | Bobby Wales | ||
Meshack Ubochioma | Marley Watkins | ||
Jort van der Sande | David Watson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 24 | 20 | 3 | 1 | 55 | 63 | T T T H T |
2 | Rangers | 25 | 16 | 5 | 4 | 32 | 53 | H T T T T |
3 | Dundee United | 25 | 10 | 7 | 8 | 4 | 37 | B B T B B |
4 | Aberdeen | 25 | 10 | 5 | 10 | -6 | 35 | B H B B B |
5 | Hibernian | 25 | 8 | 9 | 8 | 0 | 33 | H H T H T |
6 | Motherwell | 25 | 9 | 4 | 12 | -12 | 31 | T H B B B |
7 | Hearts | 25 | 8 | 6 | 11 | 1 | 30 | T T H T T |
8 | St. Mirren | 25 | 9 | 3 | 13 | -9 | 30 | B B B T B |
9 | Kilmarnock | 25 | 7 | 7 | 11 | -12 | 28 | T B H B T |
10 | Dundee FC | 24 | 7 | 6 | 11 | -10 | 27 | B T H H B |
11 | Ross County | 25 | 6 | 8 | 11 | -23 | 26 | T T B H B |
12 | St. Johnstone | 25 | 6 | 3 | 16 | -20 | 21 | H B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại