Kieran Freeman (Kiến tạo: Ross Graham) 11 | |
Jamie McGrath 23 | |
Glenn Middleton 29 | |
Rory McKenzie (Thay: Jordan Jones) 34 | |
Alan Power (Thay: Blair Alston) 34 | |
Innes Cameron (Thay: Ryan Alebiosu) 34 | |
Liam Donnelly 66 | |
Scott McMann (Thay: Aziz Behich) 67 | |
Dylan Levitt (Kiến tạo: Jamie McGrath) 73 | |
Sadat Anaku (Thay: Steven Fletcher) 75 | |
Craig Sibbald (Thay: Arnaud Djoum) 76 | |
Fraser Murray (Thay: Liam Donnelly) 76 | |
Bobby Wales (Thay: Christian Doidge) 76 | |
Ilmari Niskanen (Thay: Kieran Freeman) 86 | |
Archie Meekison (Thay: Glenn Middleton) 86 |
Thống kê trận đấu Dundee United vs Kilmarnock
số liệu thống kê
Dundee United
Kilmarnock
40 Kiểm soát bóng 60
13 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundee United vs Kilmarnock
Dundee United (3-4-2-1): Mark Birighitti (1), Liam Smith (2), Ryan Edwards (12), Ross Graham (6), Kieran Freeman (22), Aziz Behich (16), Arnaud Gilles Sutchuin Djoum (10), Dylan Levitt (19), Jamie McGrath (18), Glenn Middleton (15), Steven Fletcher (9)
Kilmarnock (4-4-2): Zachary Hemming (1), Lewis Mayo (2), Ash Taylor (5), Joe Wright (19), Kerr McInroy (21), Liam Donnelly (22), Blair Alston (8), Ryan Alebiosu (25), Jordan Jones (10), Daniel Armstrong (11), Christian Doidge (26)
Dundee United
3-4-2-1
1
Mark Birighitti
2
Liam Smith
12
Ryan Edwards
6
Ross Graham
22
Kieran Freeman
16
Aziz Behich
10
Arnaud Gilles Sutchuin Djoum
19
Dylan Levitt
18
Jamie McGrath
15
Glenn Middleton
9
Steven Fletcher
26
Christian Doidge
11
Daniel Armstrong
10
Jordan Jones
25
Ryan Alebiosu
8
Blair Alston
22
Liam Donnelly
21
Kerr McInroy
19
Joe Wright
5
Ash Taylor
2
Lewis Mayo
1
Zachary Hemming
Kilmarnock
4-4-2
Thay người | |||
67’ | Aziz Behich Scott McMann | 34’ | Blair Alston Alan Power |
75’ | Steven Fletcher Sadat Happy Anaku | 34’ | Jordan Jones Rory McKenzie |
76’ | Arnaud Djoum Craig Sibbald | 34’ | Ryan Alebiosu Innes Cameron |
86’ | Kieran Freeman Ilmari Niskanen | 76’ | Liam Donnelly Fraser Murray |
86’ | Glenn Middleton Archie Meekison | 76’ | Christian Doidge Bobby Wales |
Cầu thủ dự bị | |||
Tony Watt | Sam Walker | ||
Ian Harkes | Jeriel Dorsett | ||
Carl-Johan Eriksson | Liam Polworth | ||
Scott McMann | Alan Power | ||
Ilmari Niskanen | Rory McKenzie | ||
Peter Pawlett | Fraser Murray | ||
Craig Sibbald | Bobby Wales | ||
Archie Meekison | Oli Shaw | ||
Sadat Happy Anaku | Innes Cameron |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 24 | 20 | 3 | 1 | 55 | 63 | T T T H T |
2 | Rangers | 25 | 16 | 5 | 4 | 32 | 53 | H T T T T |
3 | Dundee United | 25 | 10 | 7 | 8 | 4 | 37 | B B T B B |
4 | Aberdeen | 25 | 10 | 5 | 10 | -6 | 35 | B H B B B |
5 | Hibernian | 25 | 8 | 9 | 8 | 0 | 33 | H H T H T |
6 | Motherwell | 25 | 9 | 4 | 12 | -12 | 31 | T H B B B |
7 | Hearts | 25 | 8 | 6 | 11 | 1 | 30 | T T H T T |
8 | St. Mirren | 25 | 9 | 3 | 13 | -9 | 30 | B B B T B |
9 | Kilmarnock | 25 | 7 | 7 | 11 | -12 | 28 | T B H B T |
10 | Dundee FC | 24 | 7 | 6 | 11 | -10 | 27 | B T H H B |
11 | Ross County | 25 | 6 | 8 | 11 | -23 | 26 | T T B H B |
12 | St. Johnstone | 25 | 6 | 3 | 16 | -20 | 21 | H B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại