Thứ Hai, 03/02/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Dundee United vs Kilmarnock hôm nay 10-11-2022

Giải VĐQG Scotland - Th 5, 10/11

Kết thúc

Dundee United

Dundee United

4 : 0

Kilmarnock

Kilmarnock

Hiệp một: 3-0
T5, 02:45 10/11/2022
Vòng 15 - VĐQG Scotland
Tannadice Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kieran Freeman (Kiến tạo: Ross Graham)
11
Jamie McGrath
23
Glenn Middleton
29
Rory McKenzie (Thay: Jordan Jones)
34
Alan Power (Thay: Blair Alston)
34
Innes Cameron (Thay: Ryan Alebiosu)
34
Liam Donnelly
66
Scott McMann (Thay: Aziz Behich)
67
Dylan Levitt (Kiến tạo: Jamie McGrath)
73
Sadat Anaku (Thay: Steven Fletcher)
75
Craig Sibbald (Thay: Arnaud Djoum)
76
Fraser Murray (Thay: Liam Donnelly)
76
Bobby Wales (Thay: Christian Doidge)
76
Ilmari Niskanen (Thay: Kieran Freeman)
86
Archie Meekison (Thay: Glenn Middleton)
86

Thống kê trận đấu Dundee United vs Kilmarnock

số liệu thống kê
Dundee United
Dundee United
Kilmarnock
Kilmarnock
40 Kiểm soát bóng 60
13 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Dundee United vs Kilmarnock

Dundee United (3-4-2-1): Mark Birighitti (1), Liam Smith (2), Ryan Edwards (12), Ross Graham (6), Kieran Freeman (22), Aziz Behich (16), Arnaud Gilles Sutchuin Djoum (10), Dylan Levitt (19), Jamie McGrath (18), Glenn Middleton (15), Steven Fletcher (9)

Kilmarnock (4-4-2): Zachary Hemming (1), Lewis Mayo (2), Ash Taylor (5), Joe Wright (19), Kerr McInroy (21), Liam Donnelly (22), Blair Alston (8), Ryan Alebiosu (25), Jordan Jones (10), Daniel Armstrong (11), Christian Doidge (26)

Dundee United
Dundee United
3-4-2-1
1
Mark Birighitti
2
Liam Smith
12
Ryan Edwards
6
Ross Graham
22
Kieran Freeman
16
Aziz Behich
10
Arnaud Gilles Sutchuin Djoum
19
Dylan Levitt
18
Jamie McGrath
15
Glenn Middleton
9
Steven Fletcher
26
Christian Doidge
11
Daniel Armstrong
10
Jordan Jones
25
Ryan Alebiosu
8
Blair Alston
22
Liam Donnelly
21
Kerr McInroy
19
Joe Wright
5
Ash Taylor
2
Lewis Mayo
1
Zachary Hemming
Kilmarnock
Kilmarnock
4-4-2
Thay người
67’
Aziz Behich
Scott McMann
34’
Blair Alston
Alan Power
75’
Steven Fletcher
Sadat Happy Anaku
34’
Jordan Jones
Rory McKenzie
76’
Arnaud Djoum
Craig Sibbald
34’
Ryan Alebiosu
Innes Cameron
86’
Kieran Freeman
Ilmari Niskanen
76’
Liam Donnelly
Fraser Murray
86’
Glenn Middleton
Archie Meekison
76’
Christian Doidge
Bobby Wales
Cầu thủ dự bị
Tony Watt
Sam Walker
Ian Harkes
Jeriel Dorsett
Carl-Johan Eriksson
Liam Polworth
Scott McMann
Alan Power
Ilmari Niskanen
Rory McKenzie
Peter Pawlett
Fraser Murray
Craig Sibbald
Bobby Wales
Archie Meekison
Oli Shaw
Sadat Happy Anaku
Innes Cameron

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
19/01 - 2013
05/10 - 2013
14/12 - 2013
15/02 - 2014
04/10 - 2014
22/11 - 2014
14/02 - 2015
12/09 - 2015
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
30/07 - 2022
10/11 - 2022
02/02 - 2023
Cúp quốc gia Scotland
11/02 - 2023
VĐQG Scotland
28/09 - 2024
07/12 - 2024
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Dundee United

VĐQG Scotland
02/02 - 2025
26/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
21/01 - 2025
VĐQG Scotland
11/01 - 2025
09/01 - 2025
05/01 - 2025
03/01 - 2025
30/12 - 2024
26/12 - 2024
22/12 - 2024

Thành tích gần đây Kilmarnock

VĐQG Scotland
02/02 - 2025
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
19/01 - 2025
VĐQG Scotland
09/01 - 2025
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
15/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic2420315563T T T H T
2RangersRangers2516543253H T T T T
3Dundee UnitedDundee United251078437B B T B B
4AberdeenAberdeen2510510-635B H B B B
5HibernianHibernian25898033H H T H T
6MotherwellMotherwell259412-1231T H B B B
7HeartsHearts258611130T T H T T
8St. MirrenSt. Mirren259313-930B B B T B
9KilmarnockKilmarnock257711-1228T B H B T
10Dundee FCDundee FC247611-1027B T H H B
11Ross CountyRoss County256811-2326T T B H B
12St. JohnstoneSt. Johnstone256316-2021H B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X