Thứ Tư, 08/01/2025 Mới nhất
  • Steven Fletcher (Kiến tạo: Aziz Behich)20
  • Scott McMann45
  • Dylan Levitt (Kiến tạo: Glenn Middleton)47
  • Kieran Freeman59
  • Tony Watt (Thay: Steven Fletcher)76
  • Tony Watt84
  • Mark Romano Birighitti87
  • Ross Graham (Thay: Aziz Behich)89
  • Craig Sibbald (Thay: Dylan Levitt)90
  • Kye Rowles (Thay: Craig Halkett)6
  • Toby Sibbick (Thay: Stephen Kingsley)39
  • Michael Smith (Kiến tạo: Cameron Devlin)41
  • Andrew Halliday45+9'
  • Zander Clark (Thay: Craig Gordon)76
  • Jorge Grant (Thay: Andrew Halliday)77
  • Alan Forrest (Thay: Cameron Devlin)77
  • Robert Snodgrass83
  • (Pen) Lawrence Shankland90+4'

Thống kê trận đấu Dundee United vs Hearts

số liệu thống kê
Dundee United
Dundee United
Hearts
Hearts
32 Kiểm soát bóng 68
15 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 27
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Dundee United vs Hearts

Dundee United (3-4-2-1): Mark Birighitti (1), Liam Smith (2), Ryan Edwards (12), Scott McMann (3), Kieran Freeman (22), Aziz Behich (16), Arnaud Gilles Sutchuin Djoum (10), Dylan Levitt (19), Ian Harkes (23), Glenn Middleton (15), Steven Fletcher (9)

Hearts (3-4-3): Craig Gordon (1), Craig Halkett (4), Stephen Kingsley (3), Alexander William Cochrane (19), Michael Smith (2), Cameron Devlin (14), Robert Snodgrass (77), Andy Halliday (16), Josh Ginnelly (30), Lawrence Shankland (9), Barrie McKay (18)

Dundee United
Dundee United
3-4-2-1
1
Mark Birighitti
2
Liam Smith
12
Ryan Edwards
3
Scott McMann
22
Kieran Freeman
16
Aziz Behich
10
Arnaud Gilles Sutchuin Djoum
19
Dylan Levitt
23
Ian Harkes
15
Glenn Middleton
9
Steven Fletcher
18
Barrie McKay
9
Lawrence Shankland
30
Josh Ginnelly
16
Andy Halliday
77
Robert Snodgrass
14
Cameron Devlin
2
Michael Smith
19
Alexander William Cochrane
3
Stephen Kingsley
4
Craig Halkett
1
Craig Gordon
Hearts
Hearts
3-4-3
Thay người
76’
Steven Fletcher
Tony Watt
6’
Craig Halkett
Kye Rowles
89’
Aziz Behich
Ross Graham
39’
Stephen Kingsley
Toby Sibbick
90’
Dylan Levitt
Craig Sibbald
76’
Craig Gordon
Zander Clark
77’
Andrew Halliday
Jorge Grant
77’
Cameron Devlin
Alan Forrest
Cầu thủ dự bị
Rory MacLeod
Zander Clark
Tony Watt
Jorge Grant
Sadat Happy Anaku
Orestis Kiomourtzoglou
Archie Meekison
Nathaniel Atkinson
Craig Sibbald
Kye Rowles
Ilmari Niskanen
Alan Forrest
Ross Graham
Toby Sibbick
Charlie Mulgrew
Euan Henderson
Carl-Johan Eriksson
Conor Smith

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
28/08 - 2021
06/11 - 2021
05/03 - 2022
14/08 - 2022
24/12 - 2022
04/02 - 2023
01/09 - 2024
05/01 - 2025

Thành tích gần đây Dundee United

VĐQG Scotland
05/01 - 2025
03/01 - 2025
30/12 - 2024
26/12 - 2024
22/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Scotland
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Scotland
07/12 - 2024
01/12 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic2017214853H T T B T
2RangersRangers2012442140T B H T H
3Dundee UnitedDundee United21975834H T T T B
4AberdeenAberdeen211047234B B B B B
5MotherwellMotherwell21939-730H B H B T
6St. MirrenSt. Mirren228311-1027T T B B B
7HibernianHibernian22688-426T T T H H
8Dundee FCDundee FC217410-425B B T B T
9Ross CountyRoss County22679-1625B T H T T
10KilmarnockKilmarnock226610-1224H T B T B
11HeartsHearts226511-623T B H T T
12St. JohnstoneSt. Johnstone224315-2015B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X