- Ryan Strain20
- Ross Docherty (Thay: David Babunski)46
- Ross Docherty63
- Vicko Sevelj66
- Kai Fotheringham (Thay: Kristijan Trapanovski)72
- Jort van der Sande (Thay: Ryan Strain)83
- Kevin Holt (Kiến tạo: Will Ferry)90+4'
- Kevin Holt90+5'
- Ester Sokler27
- Slobodan Rubezic60
- Kevin Nisbet (Thay: Ester Sokler)60
- Duk (Thay: Topi Keskinen)61
- Angus MacDonald (Thay: Gavin Molloy)78
- Dante Polvara (Thay: Leighton Clarkson)90
- Shayden Morris (Thay: Jamie McGrath)90
- Dante Polvara90+3'
Thống kê trận đấu Dundee United vs Aberdeen
số liệu thống kê
Dundee United
Aberdeen
40 Kiểm soát bóng 60
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundee United vs Aberdeen
Dundee United (4-5-1): Jack James Walton (1), Ryan Strain (2), Emmanuel Adegboyega (16), Kevin Holt (4), Will Ferry (11), Kristijan Trapanovski (7), Luca Stephenson (17), David Babunski (10), Vicko Sevelj (5), Glenn Middleton (15), Sam Dalby (19)
Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Nicky Devlin (2), Slobodan Rubezic (33), Gavin Molloy (21), Jack MacKenzie (3), Ante Palaversa (18), Sivert Heltne Nilsen (6), Jamie McGrath (7), Leighton Clarkson (10), Topi Keskinen (81), Ester Sokler (19)
Dundee United
4-5-1
1
Jack James Walton
2
Ryan Strain
16
Emmanuel Adegboyega
4
Kevin Holt
11
Will Ferry
7
Kristijan Trapanovski
17
Luca Stephenson
10
David Babunski
5
Vicko Sevelj
15
Glenn Middleton
19
Sam Dalby
19
Ester Sokler
81
Topi Keskinen
10
Leighton Clarkson
7
Jamie McGrath
6
Sivert Heltne Nilsen
18
Ante Palaversa
3
Jack MacKenzie
21
Gavin Molloy
33
Slobodan Rubezic
2
Nicky Devlin
1
Dimitar Mitov
Aberdeen
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | David Babunski Ross Docherty | 60’ | Ester Sokler Kevin Nisbet |
72’ | Kristijan Trapanovski Kai Fotheringham | 61’ | Topi Keskinen Duk |
83’ | Ryan Strain Jort van der Sande | 78’ | Gavin Molloy Angus MacDonald |
90’ | Leighton Clarkson Dante Polvara | ||
90’ | Jamie McGrath Shayden Morris |
Cầu thủ dự bị | |||
Dave Richards | Ross Doohan | ||
Ross Graham | Graeme Shinnie | ||
Richard Odada | Dante Polvara | ||
Kai Fotheringham | Kevin Nisbet | ||
Jort van der Sande | Duk | ||
Ross Docherty | James McGarry | ||
Miller Thomson | Shayden Morris | ||
Owen Stirton | Angus MacDonald | ||
Meshack Ubochioma | Peter Ambrose |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 18 | 16 | 2 | 0 | 48 | 50 | T T H T T |
2 | Rangers | 18 | 11 | 3 | 4 | 18 | 36 | T T T B H |
3 | Aberdeen | 19 | 10 | 4 | 5 | 5 | 34 | B H B B B |
4 | Dundee United | 19 | 8 | 7 | 4 | 8 | 31 | H B H T T |
5 | St. Mirren | 20 | 8 | 3 | 9 | -5 | 27 | B T T T B |
6 | Motherwell | 19 | 8 | 3 | 8 | -8 | 27 | T T H B H |
7 | Hibernian | 20 | 6 | 6 | 8 | -4 | 24 | B T T T T |
8 | Dundee FC | 19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 | T B B B T |
9 | Kilmarnock | 20 | 5 | 6 | 9 | -13 | 21 | H T H T B |
10 | Ross County | 20 | 4 | 7 | 9 | -18 | 19 | B B B T H |
11 | Hearts | 20 | 4 | 5 | 11 | -8 | 17 | T B T B H |
12 | St. Johnstone | 20 | 4 | 2 | 14 | -18 | 14 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại