- Amadou Bakayoko16
- (Pen) Zak Rudden45+2'
- Amadou Bakayoko57
- Jordan McGhee76
- Zach Robinson (Thay: Zak Rudden)81
- Zach Robinson (Kiến tạo: Luke McCowan)85
- Cameron Kerr (Thay: Jordan McGhee)89
- Ryan Howley (Thay: Lyall Cameron)89
- Diego Pineda (Thay: Amadou Bakayoko)90
- Charles Dunne (Thay: Richard Taylor)46
- Lewis Jamieson (Thay: Conor McMenamin)46
- Alex Greive (Thay: Greg Kiltie)46
- Toyosi Olusanya (Thay: Mikael Mandron)46
- Thierry Small (Thay: Caolan Boyd-Munce)71
- Keanu Baccus88
Thống kê trận đấu Dundee FC vs St. Mirren
số liệu thống kê
Dundee FC
St. Mirren
42 Kiểm soát bóng 58
6 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundee FC vs St. Mirren
Dundee FC (3-5-2): Trevor Carson (31), Antonio Portales (29), Joe Shaughnessy (5), Ricki Lamie (12), Jordan McGhee (6), Lyall Cameron (10), Malachi Boateng (23), Luke McCowan (17), Owen Beck (3), Amadou Bakayoko (9), Zak Rudden (20)
St. Mirren (3-4-3): Zach Hemming (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Ryan Strain (23), Keanu Baccus (17), Caolan Boyd-Munce (15), Scott Tanser (3), Conor McMenamin (10), Mikael Mandron (9), Greg Kiltie (11)
Dundee FC
3-5-2
31
Trevor Carson
29
Antonio Portales
5
Joe Shaughnessy
12
Ricki Lamie
6
Jordan McGhee
10
Lyall Cameron
23
Malachi Boateng
17
Luke McCowan
3
Owen Beck
9 2
Amadou Bakayoko
20
Zak Rudden
11
Greg Kiltie
9
Mikael Mandron
10
Conor McMenamin
3
Scott Tanser
15
Caolan Boyd-Munce
17
Keanu Baccus
23
Ryan Strain
5
Richard Taylor
13
Alexander Gogic
22
Marcus Fraser
1
Zach Hemming
St. Mirren
3-4-3
Thay người | |||
81’ | Zak Rudden Zach Robinson | 46’ | Richard Taylor Charles Dunne |
89’ | Lyall Cameron Ryan Howley | 46’ | Mikael Mandron Toyosi Olusanya |
89’ | Jordan McGhee Cammy Kerr | 46’ | Conor McMenamin Lewis Jamieson |
90’ | Amadou Bakayoko Diego Pineda | 46’ | Greg Kiltie Alex Greive |
71’ | Caolan Boyd-Munce Thierry Small |
Cầu thủ dự bị | |||
Charlie Reilly | Stav Nachmani | ||
Finlay Robertson | Peter Urminsky | ||
Ryan Howley | James Bolton | ||
Zach Robinson | Charles Dunne | ||
Aaron Donnelly | Thierry Small | ||
Mohamad Sylla | Ryan Flynn | ||
Diego Pineda | Toyosi Olusanya | ||
Cammy Kerr | Lewis Jamieson | ||
Adam Legzdins | Alex Greive |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 19 | 16 | 2 | 1 | 45 | 50 | T H T T B |
2 | Rangers | 19 | 12 | 3 | 4 | 21 | 39 | T T B H T |
3 | Dundee United | 20 | 9 | 7 | 4 | 9 | 34 | B H T T T |
4 | Aberdeen | 20 | 10 | 4 | 6 | 4 | 34 | H B B B B |
5 | St. Mirren | 21 | 8 | 3 | 10 | -7 | 27 | T T T B B |
6 | Motherwell | 20 | 8 | 3 | 9 | -9 | 27 | T H B H B |
7 | Hibernian | 21 | 6 | 7 | 8 | -4 | 25 | T T T T H |
8 | Kilmarnock | 21 | 6 | 6 | 9 | -11 | 24 | T H T B T |
9 | Dundee FC | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | B B B T B |
10 | Ross County | 21 | 5 | 7 | 9 | -17 | 22 | B B T H T |
11 | Hearts | 21 | 5 | 5 | 11 | -7 | 20 | B T B H T |
12 | St. Johnstone | 21 | 4 | 3 | 14 | -18 | 15 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại