![]() Dara Costelloe 10 | |
![]() Scott Tiffoney (Kiến tạo: Dara Costelloe) 45 | |
![]() Victor Loturi 52 | |
![]() Scott Tiffoney 65 | |
![]() Ricki Lamie (Thay: Dara Costelloe) 68 | |
![]() Jay Henderson (Thay: James Brown) 71 | |
![]() Jordan White (Thay: Yan Dhanda) 71 | |
![]() Owen Dodgson (Thay: Owen Beck) 73 | |
![]() Amadou Bakayoko 77 | |
![]() Zach Robinson (Thay: Amadou Bakayoko) 81 | |
![]() Josh Sims (Thay: Josh Reid) 81 | |
![]() Curtis Main (Thay: Scott Tiffoney) 81 | |
![]() Brandon Khela (Thay: Max Sheaf) 82 | |
![]() Simon Murray 88 |
Thống kê trận đấu Dundee FC vs Ross County
số liệu thống kê

Dundee FC

Ross County
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundee FC vs Ross County
Dundee FC (4-3-3): Trevor Carson (31), Jordan McGhee (6), Joe Shaughnessy (5), Aaron Donnelly (25), Owen Beck (63), Lyall Cameron (10), Mohamad Sylla (28), Luke McCowan (17), Dara Costelloe (44), Amadou Bakayoko (9), Scott Tiffoney (7)
Ross County (4-4-2): George Wickens (40), Michee Efete (24), Loick Ayina (28), Ryan Leak (42), Josh Reid (43), James Brown (4), Max Sheaf (12), Victor Loturi (14), Yan Dhanda (10), Simon Murray (15), Eamonn Brophy (27)

Dundee FC
4-3-3
31
Trevor Carson
6
Jordan McGhee
5
Joe Shaughnessy
25
Aaron Donnelly
63
Owen Beck
10
Lyall Cameron
28
Mohamad Sylla
17
Luke McCowan
44
Dara Costelloe
9
Amadou Bakayoko
7 2
Scott Tiffoney
27
Eamonn Brophy
15
Simon Murray
10
Yan Dhanda
14
Victor Loturi
12
Max Sheaf
4
James Brown
43
Josh Reid
42
Ryan Leak
28
Loick Ayina
24
Michee Efete
40
George Wickens

Ross County
4-4-2
Thay người | |||
68’ | Dara Costelloe Ricki Lamie | 71’ | James Brown Jay Henderson |
73’ | Owen Beck Owen Dodgson | 71’ | Yan Dhanda Jordan White |
81’ | Scott Tiffoney Curtis Main | 81’ | Josh Reid Josh Sims |
81’ | Amadou Bakayoko Zach Robinson | 82’ | Max Sheaf Brandon Khela |
Cầu thủ dự bị | |||
Curtis Main | Ross Laidlaw | ||
Malachi Boateng | Cameron Borthwick-Jackson | ||
Finlay Robertson | Josh Sims | ||
Zach Robinson | George Harmon | ||
Josh Mulligan | Jay Henderson | ||
Ricki Lamie | Brandon Khela | ||
Ryan Astley | Jordan White | ||
Owen Dodgson | |||
Jon McCracken |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại