- Mohamad Sylla19
- Joe Shaughnessy24
- Cameron Kerr (Thay: Scott Tiffoney)46
- Zak Rudden (Thay: Ricki Lamie)46
- Ryan Howley (Thay: Malachi Boateng)72
- Zak Rudden76
- Diego Pineda (Thay: Amadou Bakayoko)79
- Lyall Cameron (Thay: Luke McCowan)85
- Lyall Cameron90
- Ryan Jack5
- Leon Balogun21
- Danilo (Kiến tạo: Abdallah Sima)51
- Todd Cantwell (Thay: Abdallah Sima)61
- Sam Lammers (Kiến tạo: Danilo)74
- Jose Cifuentes (Thay: Ryan Jack)76
- Cyriel Dessers (Thay: Danilo)77
- Cyriel Dessers (Kiến tạo: Sam Lammers)83
- Kieran Dowell (Thay: Sam Lammers)85
- Ross McCausland (Thay: Scott Wright)85
- (Pen) James Tavernier90+1'
Đội hình xuất phát Dundee FC vs Rangers
Dundee FC (4-1-4-1): Trevor Carson (31), Antonio Portales (29), Joe Shaughnessy (5), Ricki Lamie (12), Aaron Donnelly (25), Mohamad Sylla (28), Scott Tiffoney (7), Luke McCowan (17), Malachi Boateng (23), Owen Beck (3), Amadou Bakayoko (9)
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), Leon Balogun (27), Ridvan Yilmaz (3), John Lundstram (4), Ryan Jack (8), Scott Wright (23), Sam Lammers (14), Abdallah Sima (19), Danilo (99)
Dundee FC
4-1-4-1
31
Trevor Carson
29
Antonio Portales
5
Joe Shaughnessy
12
Ricki Lamie
25
Aaron Donnelly
28
Mohamad Sylla
7
Scott Tiffoney
17
Luke McCowan
23
Malachi Boateng
3
Owen Beck
9
Amadou Bakayoko
99
Danilo
19
Abdallah Sima
14
Sam Lammers
23
Scott Wright
8
Ryan Jack
4
John Lundstram
3
Ridvan Yilmaz
27
Leon Balogun
6
Connor Goldson
2
James Tavernier
1
Jack Butland
Rangers
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Scott Tiffoney Cammy Kerr | 61’ | Abdallah Sima Todd Cantwell |
46’ | Ricki Lamie Zak Rudden | 76’ | Ryan Jack Jose Cifuentes |
72’ | Malachi Boateng Ryan Howley | 77’ | Danilo Cyriel Dessers |
79’ | Amadou Bakayoko Diego Pineda | 85’ | Scott Wright Ross McCausland |
85’ | Luke McCowan Lyall Cameron | 85’ | Sam Lammers Kieran Dowell |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Legzdins | Jose Cifuentes | ||
Cammy Kerr | Todd Cantwell | ||
Jordan McGhee | Cyriel Dessers | ||
Ryan Howley | Robby McCrorie | ||
Zak Rudden | Dujon Sterling | ||
Finlay Robertson | Borna Barisic | ||
Charlie Reilly | Leon King | ||
Diego Pineda | Ross McCausland | ||
Lyall Cameron | Kieran Dowell |
Nhận định Dundee FC vs Rangers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
VĐQG Scotland
VĐQG Hong Kong
Scotland League Cup
Europa League
VĐQG Scotland
Hạng 2 Chile
VĐQG Scotland
Hạng 2 Chile
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 17 | 15 | 2 | 0 | 44 | 47 | T T T H T |
2 | Rangers | 17 | 11 | 2 | 4 | 18 | 35 | T T T T B |
3 | Aberdeen | 18 | 10 | 4 | 4 | 6 | 34 | H B H B B |
4 | Dundee United | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T H B H T |
5 | St. Mirren | 19 | 8 | 3 | 8 | -4 | 27 | B B T T T |
6 | Motherwell | 18 | 8 | 2 | 8 | -8 | 26 | B T T H B |
7 | Hibernian | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | T B T T T |
8 | Kilmarnock | 19 | 5 | 6 | 8 | -12 | 21 | B H T H T |
9 | Dundee FC | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | H T B B B |
10 | Ross County | 19 | 4 | 6 | 9 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | Hearts | 19 | 4 | 4 | 11 | -8 | 16 | H T B T B |
12 | St. Johnstone | 19 | 4 | 2 | 13 | -14 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại