![]() Josh Mulligan (Thay: Juan Portales) 6 | |
![]() Thelonius Bair (Kiến tạo: Stephen O'Donnell) 45 | |
![]() Lyall Cameron (Kiến tạo: Luke McCowan) 68 | |
![]() Pape Ndiaye Souare 72 | |
![]() Nathan McGinley (Thay: Pape Ndiaye Souare) 74 | |
![]() Nathan McGinley 79 | |
![]() Joseph Efford 88 | |
![]() Joseph Efford (Thay: Thelonius Bair) 88 |
Thống kê trận đấu Dundee FC vs Motherwell
số liệu thống kê

Dundee FC

Motherwell
41 Kiểm soát bóng 59
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
14 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundee FC vs Motherwell
Dundee FC (3-5-2): Jon McCracken (22), Lee Ashcroft (14), Joe Shaughnessy (5), Juan Portales (29), Luke McCowan (17), Lyall Cameron (10), Jordan McGhee (6), Malachi Boateng (23), Owen Beck (3), Zach Robinson (16), Amadou Bakayoko (9)
Motherwell (3-5-2): Liam Kelly (1), Paul McGinn (16), Bevis Mugabi (5), Dan Casey (15), Stephen O'Donnell (2), Callum Slattery (8), Lennon Miller (38), Blair Spittal (7), Pape Souare (77), Conor Wilkinson (99), Theo Bair (14)

Dundee FC
3-5-2
22
Jon McCracken
14
Lee Ashcroft
5
Joe Shaughnessy
29
Juan Portales
17
Luke McCowan
10
Lyall Cameron
6
Jordan McGhee
23
Malachi Boateng
3
Owen Beck
16
Zach Robinson
9
Amadou Bakayoko
14
Theo Bair
99
Conor Wilkinson
77
Pape Souare
7
Blair Spittal
38
Lennon Miller
8
Callum Slattery
2
Stephen O'Donnell
15
Dan Casey
5
Bevis Mugabi
16
Paul McGinn
1
Liam Kelly

Motherwell
3-5-2
Thay người | |||
6’ | Juan Portales Josh Mulligan | 74’ | Pape Ndiaye Souare Nathan McGinley |
88’ | Thelonius Bair Joseph Efford |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Legzdins | Aston Oxborough | ||
Cammy Kerr | Ricki Lamie | ||
Scott Tiffoney | Barry Maguire | ||
Shaun Byrne | Joseph Efford | ||
Diego Pineda | Davor Zdravkovski | ||
Finlay Robertson | Nathan McGinley | ||
Zak Rudden | Shane Blaney | ||
Josh Mulligan | Ewan Wilson | ||
Max Anderson | Mark Ferrie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại