- (Pen) Simon Murray61
- Luke Graham86
- Curtis Main (Thay: Finlay Robertson)90
- Scott Tiffoney (Thay: Seb Palmer Houlden)90
- Ross Docherty32
- Ross Graham (Thay: Kristijan Trapanovski)46
- Jort van der Sande (Thay: Glenn Middleton)62
- Vicko Sevelj65
- Richard Odada (Thay: Ross Docherty)84
- Sam Dalby (Kiến tạo: Kevin Holt)88
- Sam Dalby89
Thống kê trận đấu Dundee FC vs Dundee United
số liệu thống kê
Dundee FC
Dundee United
52 Kiểm soát bóng 48
7 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundee FC vs Dundee United
Dundee FC (3-4-1-2): Trevor Carson (31), Ryan Astley (4), Clark Robertson (3), Luke Graham (25), Josh Mulligan (8), Finlay Robertson (19), Mohamad Sylla (28), Lyall Cameron (10), Oluwaseun Adewumi (11), Seb Palmer-Houlden (23), Simon Murray (15)
Dundee United (4-2-3-1): Jack James Walton (1), Ryan Strain (2), Emmanuel Adegboyega (16), Kevin Holt (4), Will Ferry (11), Ross Docherty (23), Vicko Sevelj (5), Glenn Middleton (15), Luca Stephenson (17), Kristijan Trapanovski (7), Sam Dalby (19)
Dundee FC
3-4-1-2
31
Trevor Carson
4
Ryan Astley
3
Clark Robertson
25
Luke Graham
8
Josh Mulligan
19
Finlay Robertson
28
Mohamad Sylla
10
Lyall Cameron
11
Oluwaseun Adewumi
23
Seb Palmer-Houlden
15
Simon Murray
19
Sam Dalby
7
Kristijan Trapanovski
17
Luca Stephenson
15
Glenn Middleton
5
Vicko Sevelj
23
Ross Docherty
11
Will Ferry
4
Kevin Holt
16
Emmanuel Adegboyega
2
Ryan Strain
1
Jack James Walton
Dundee United
4-2-3-1
Thay người | |||
90’ | Seb Palmer Houlden Scott Tiffoney | 46’ | Kristijan Trapanovski Ross Graham |
90’ | Finlay Robertson Curtis Main | 62’ | Glenn Middleton Jort van der Sande |
84’ | Ross Docherty Richard Odada |
Cầu thủ dự bị | |||
Cesar Garza | Dave Richards | ||
Jon McCracken | Ross Graham | ||
Harrison Sharp | Richard Odada | ||
Sean Kelly | Kai Fotheringham | ||
Scott Tiffoney | Jort van der Sande | ||
Curtis Main | Miller Thomson | ||
Sammy Braybrooke | Owen Stirton | ||
Ethan Ingram | Alan Domeracki | ||
Julien Vetro | Meshack Ubochioma |
Nhận định Dundee FC vs Dundee United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 19 | 16 | 2 | 1 | 45 | 50 | T H T T B |
2 | Rangers | 19 | 12 | 3 | 4 | 21 | 39 | T T B H T |
3 | Dundee United | 20 | 9 | 7 | 4 | 9 | 34 | B H T T T |
4 | Aberdeen | 20 | 10 | 4 | 6 | 4 | 34 | H B B B B |
5 | St. Mirren | 21 | 8 | 3 | 10 | -7 | 27 | T T T B B |
6 | Motherwell | 20 | 8 | 3 | 9 | -9 | 27 | T H B H B |
7 | Hibernian | 21 | 6 | 7 | 8 | -4 | 25 | T T T T H |
8 | Kilmarnock | 21 | 6 | 6 | 9 | -11 | 24 | T H T B T |
9 | Dundee FC | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | B B B T B |
10 | Ross County | 21 | 5 | 7 | 9 | -17 | 22 | B B T H T |
11 | Hearts | 21 | 5 | 5 | 11 | -7 | 20 | B T B H T |
12 | St. Johnstone | 21 | 4 | 3 | 14 | -18 | 15 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại