![]() Darragh Nugent 38 | |
![]() Darragh Leahy 40 | |
![]() Darragh Leahy 51 | |
![]() Ryan Brennan (Thay: Darragh Nugent) 55 | |
![]() (Pen) Patrick Hoban 57 | |
![]() James Clarke (Thay: Chris Lyons) 63 | |
![]() Dylan Grimes (Thay: Georgie Poynton) 63 | |
![]() Brian Gartland (Thay: Mark Connolly) 63 | |
![]() Gary Deegan 65 | |
![]() Sam Bone (Thay: Gregory Sloggett) 76 | |
![]() John Martin (Thay: Daniel Kelly) 76 | |
![]() David McMillan (Thay: Patrick Hoban) 76 | |
![]() Mohamed Boudiaf (Thay: Dayle Rooney) 85 | |
![]() Ryan O'Kane (Thay: Keith Ward) 85 | |
![]() Ryan Brennan 87 | |
![]() Luke Heeney 89 | |
![]() John Martin 90+2' |
Thống kê trận đấu Dundalk vs Drogheda United
số liệu thống kê

Dundalk

Drogheda United
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundalk vs Drogheda United
Dundalk (4-3-3): Nathan Sheppard (1), Mark Connolly (5), Andrew Boyle (4), Darragh Leahy (15), Lewis Macari (2), Paul Doyle (21), Gregory Sloggett (10), Keith Ward (17), Joe Adams (20), Patrick Hoban (9), Daniel Kelly (7)
Drogheda United (5-3-2): Sam Long (31), Dane Massey (14), Keith Cowan (5), Georgie Poynton (26), Andrew Quinn (4), Sean Roughan (2), Gary Deegan (8), Darragh Nugent (24), Dayle Rooney (16), Chris Lyons (9), Luke Heeney (21)

Dundalk
4-3-3
1
Nathan Sheppard
5
Mark Connolly
4
Andrew Boyle
15 2
Darragh Leahy
2
Lewis Macari
21
Paul Doyle
10
Gregory Sloggett
17
Keith Ward
20
Joe Adams
9
Patrick Hoban
7
Daniel Kelly
21
Luke Heeney
9
Chris Lyons
16
Dayle Rooney
24
Darragh Nugent
8
Gary Deegan
2
Sean Roughan
4
Andrew Quinn
26
Georgie Poynton
5
Keith Cowan
14
Dane Massey
31
Sam Long

Drogheda United
5-3-2
Thay người | |||
63’ | Mark Connolly Brian Gartland | 55’ | Darragh Nugent Ryan Brennan |
76’ | Patrick Hoban David McMillan | 63’ | Georgie Poynton Dylan Grimes |
76’ | Daniel Kelly John Martin | 63’ | Chris Lyons James Clarke |
76’ | Gregory Sloggett Sam Bone | 85’ | Dayle Rooney Mohamed Boudiaf |
85’ | Keith Ward Ryan O'Kane |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Hanratty | Aaron Davis | ||
Ryan O'Kane | Dylan Grimes | ||
David McMillan | Mohamed Boudiaf | ||
Mayowa Animasahun | Dean Williams | ||
John Mountney | Ryan Brennan | ||
John Martin | James Clarke | ||
Sam Bone | Colin McCabe | ||
Brian Gartland | |||
Peter Cherrie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Dundalk
Hạng 2 Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Drogheda United
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H T T B H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | T T B B B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B T T H |
7 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B B H T H |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | T B H H H |
9 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B B |
10 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại