![]() Sam Durrant 39 | |
![]() Oisin Gallagher 42 | |
![]() Frantz Pierrot (Thay: Steve Bawa) 54 | |
![]() Mayowa Animasahun 57 | |
![]() Luke Heeney 70 | |
![]() Andrew Quinn (Thay: Warren Davis) 72 | |
![]() Daryl Horgan (Thay: Koen Oostenbrink) 78 | |
![]() Killian Cailloce (Thay: Adam Foley) 80 | |
![]() Archie Davies 83 | |
![]() Robbie Mahon (Thay: Sam Durrant) 85 | |
![]() Archie Davies 90+2' |
Thống kê trận đấu Dundalk vs Drogheda United
số liệu thống kê

Dundalk

Drogheda United
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundalk vs Drogheda United
Dundalk (4-3-3): Munro Ross (1), Archie Daniel Davies (2), Zac Johnson (13), Mayowa Animasahun (15), John Mountney (23), Koen Oostenbrink (6), Robbie Benson (8), Scott High (18), Sam Durrant (22), Jamie Gullan (9), Ryan O'Kane (11)
Drogheda United (4-2-3-1): Andrew Wogan (1), Luke Heeney (21), Hayden Cann (5), Jack Keaney (6), Evan Weir (3), Gary Deegan (8), Oisin Gallagher (26), Adam Foley (11), Warren Davis (24), Darragh Markey (7), Steve Bawa (16)

Dundalk
4-3-3
1
Munro Ross
2
Archie Daniel Davies
13
Zac Johnson
15
Mayowa Animasahun
23
John Mountney
6
Koen Oostenbrink
8
Robbie Benson
18
Scott High
22
Sam Durrant
9
Jamie Gullan
11
Ryan O'Kane
16
Steve Bawa
7
Darragh Markey
24
Warren Davis
11
Adam Foley
26
Oisin Gallagher
8
Gary Deegan
3
Evan Weir
6
Jack Keaney
5
Hayden Cann
21
Luke Heeney
1
Andrew Wogan

Drogheda United
4-2-3-1
Thay người | |||
78’ | Koen Oostenbrink Daryl Horgan | 54’ | Steve Bawa Frantz Pierrot |
85’ | Sam Durrant Robbie Mahon | 72’ | Warren Davis Andrew Quinn |
80’ | Adam Foley Killian Cailloce |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Mulligan | Frantz Pierrot | ||
Sean Keogh | Andrew Quinn | ||
Daryl Horgan | Jethren Barr | ||
Louie Annesley | Killian Cailloce | ||
George Shelvey | David Webster | ||
Robbie Mahon | Ryan Brennan | ||
Zak Bradshaw | Aaron McNally | ||
Paul Doyle | Conor Kane | ||
Hayden Muller | Matthew O'Brien |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Dundalk
Hạng 2 Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Drogheda United
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H T T B H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | T T B B B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B T T H |
7 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B B H T H |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | T B H H H |
9 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B B |
10 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại