![]() David Depetris (Kiến tạo: Robert Polievka) 21 | |
![]() Martin Rymarenko (Kiến tạo: Robert Polievka) 25 | |
![]() Polydefkis Volanakis 52 | |
![]() Gino van Kessel (Thay: Christian Steinhuebel) 53 | |
![]() Filip Vasko (Thay: Daniel Pavuk) 53 | |
![]() Enzo Arevalo (Thay: David Depetris) 68 | |
![]() Martin Rymarenko (Kiến tạo: David Richtarech) 74 | |
![]() Branislav Luptak (Thay: Martin Rymarenko) 79 | |
![]() Lukas Janosik (Thay: Yushi Shimamura) 79 | |
![]() Lukas Migala (Thay: Timotej Zahumensky) 79 | |
![]() Artur Musak (Thay: Polydefkis Volanakis) 79 | |
![]() Matus Marcin (Kiến tạo: Stanislav Danko) 81 | |
![]() Marian Pisoja 88 | |
![]() Joao Guimaraes (Thay: David Richtarech) 90 | |
![]() Adam Hanes (Thay: Robert Polievka) 90 |
Thống kê trận đấu Dukla Banska Bystrica vs Zemplin Michalovce
số liệu thống kê

Dukla Banska Bystrica

Zemplin Michalovce
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 18
25 Ném biên 26
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dukla Banska Bystrica vs Zemplin Michalovce
Dukla Banska Bystrica (5-3-2): Matus Hruska (22), Marian Pisoja (28), Jakub Uhrincat (7), Boris Godal (33), Lubomir Willweber (41), Timotej Zahumensky (44), David Richtarech (6), Marek Hlinka (88), David Alberto Depetris (18), Martin Rymarenko (11), Robert Polievka (17)
Zemplin Michalovce (4-2-3-1): Matus Ruzinsky (23), Lukas Simko (2), Michal Jerabek (18), Polydefkis Volanakis (5), Henry Franck Bahi (12), Stanislav Danko (51), Martin Bednar (66), Christian Steinhubel (27), Yushi Shimamura (8), Matus Marcin (9), Daniel Pavuk (7)

Dukla Banska Bystrica
5-3-2
22
Matus Hruska
28
Marian Pisoja
7
Jakub Uhrincat
33
Boris Godal
41
Lubomir Willweber
44
Timotej Zahumensky
6
David Richtarech
88
Marek Hlinka
18
David Alberto Depetris
11 2
Martin Rymarenko
17
Robert Polievka
7
Daniel Pavuk
9
Matus Marcin
8
Yushi Shimamura
27
Christian Steinhubel
66
Martin Bednar
51
Stanislav Danko
12
Henry Franck Bahi
5
Polydefkis Volanakis
18
Michal Jerabek
2
Lukas Simko
23
Matus Ruzinsky

Zemplin Michalovce
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | David Depetris Enzo Arevalo | 53’ | Christian Steinhuebel Gino Ronald Van Kessel |
79’ | Martin Rymarenko Branislav Luptak | 53’ | Daniel Pavuk Filip Vasko |
79’ | Timotej Zahumensky Lukas Migala | 79’ | Yushi Shimamura Lukas Janosik |
90’ | David Richtarech Joao Guimaraes | 79’ | Polydefkis Volanakis Artur Musak |
90’ | Robert Polievka Adam Hanes |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Guimaraes | Gino Ronald Van Kessel | ||
Simon Micuda | Abdul Zubairi | ||
Michal Trnovsky | Sasa Marjanovic | ||
Branislav Luptak | Filip Vasko | ||
Adam Hanes | Christos Makrygiannis | ||
Lukas Migala | Lukas Janosik | ||
Samuel Svetlik | Artur Musak | ||
Enzo Arevalo | Ziga Frelih | ||
Jakub Povazanec | Benjamin Szaraz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại