![]() Michal Jerabek 3 | |
![]() Michal Fasko (Kiến tạo: Robert Polievka) 26 | |
![]() Robert Polievka 29 | |
![]() Matus Begala (Thay: Tibor Slebodnik) 46 | |
![]() Wisdom Kanu (Kiến tạo: Juraj Kotula) 49 | |
![]() Michal Fasko 52 | |
![]() Michal Fasko (Kiến tạo: Lukas Migala) 54 | |
![]() Lukas Gasparovic (Thay: David Richtarech) 59 | |
![]() Robert Polievka (Kiến tạo: Michal Fasko) 69 | |
![]() Cyriaque Mayounga Ngolou (Thay: Lubomir Willweber) 69 | |
![]() Issa Adekunle (Thay: Adler Da Silva) 74 | |
![]() Igor Zofcak (Thay: Lukas Janosik) 74 | |
![]() Marian Pisoja (Thay: Adrian Slavik) 84 | |
![]() Matej Franko (Thay: Robert Polievka) 84 | |
![]() David Depetris (Thay: Martin Rymarenko) 84 | |
![]() David Petrik (Thay: Sainey Njie) 86 | |
![]() Matej Franko 87 |
Thống kê trận đấu Dukla Banska Bystrica vs Zemplin Michalovce
số liệu thống kê

Dukla Banska Bystrica

Zemplin Michalovce
42 Kiểm soát bóng 58
14 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dukla Banska Bystrica vs Zemplin Michalovce
Dukla Banska Bystrica (3-4-3): Matus Hruska (22), Lukas Migala (21), Jakub Uhrincat (7), Lubomir Willweber (41), Adrian Slavik (27), Branislav Luptak (10), David Richtarech (6), Timotej Zahumensky (44), Martin Rymarenko (31), Michal Fasko (23), Robert Polievka (17)
Zemplin Michalovce (4-3-3): Benjamin Szaraz (1), Juraj Kotula (28), Michal Jerabek (81), Filip Vasko (17), Alejandro Mendez Garcia (18), Wisdom Kanu (13), Sainey Njie (11), Tibor Slebodnik (6), Lukas Janosik (20), Adler Da Silva (7), Matus Marcin (9)

Dukla Banska Bystrica
3-4-3
22
Matus Hruska
21
Lukas Migala
7
Jakub Uhrincat
41
Lubomir Willweber
27
Adrian Slavik
10
Branislav Luptak
6
David Richtarech
44
Timotej Zahumensky
31
Martin Rymarenko
23 2
Michal Fasko
17
Robert Polievka
9
Matus Marcin
7
Adler Da Silva
20
Lukas Janosik
6
Tibor Slebodnik
11
Sainey Njie
13
Wisdom Kanu
18
Alejandro Mendez Garcia
17
Filip Vasko
81
Michal Jerabek
28
Juraj Kotula
1
Benjamin Szaraz

Zemplin Michalovce
4-3-3
Thay người | |||
59’ | David Richtarech Lukas Gasparovic | 46’ | Tibor Slebodnik Matus Begala |
69’ | Lubomir Willweber Cyriaque Mayounga Ngolou | 74’ | Lukas Janosik Igor Zofcak |
84’ | Robert Polievka Matej Franko | 74’ | Adler Da Silva Usman Issa Adekunle |
84’ | Martin Rymarenko David Alberto Depetris | 86’ | Sainey Njie David Petrik |
84’ | Adrian Slavik Marian Pisoja |
Cầu thủ dự bị | |||
Julius Nota | Andriy Kozhukhar | ||
Cyriaque Mayounga Ngolou | Yushi Shimamura | ||
Matej Franko | Igor Zofcak | ||
Lubos Kupcik | Matus Begala | ||
Adam Hanes | Michal Ranko | ||
David Alberto Depetris | Daniel Magda | ||
Patrik Prikryl | Jakub Sova | ||
Marian Pisoja | Usman Issa Adekunle | ||
Lukas Gasparovic | David Petrik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại