Thẻ vàng cho Marian Pisoja.
![]() Babacar Sy (Kiến tạo: Marian Pisoja) 33 | |
![]() Lucky Ezeh 42 | |
![]() Adrian Fiala (Thay: Jude Sunday) 46 | |
![]() Pepijn Doesburg (Thay: Chinonso Emeka) 46 | |
![]() Dimitri Jepihhin (Thay: Sani Suleiman) 46 | |
![]() Tadeas Hajovsky (Thay: Mustapha Yakubu) 46 | |
![]() Tibor Slebodnik (Thay: Babacar Sy) 56 | |
![]() Adrian Fiala 59 | |
![]() Branislav Luptak 65 | |
![]() Pepijn Doesburg (Kiến tạo: Sean Goss) 69 | |
![]() Nicolas Sikula (Thay: Dominik Veselovsky) 74 | |
![]() Dimitri Jepihhin 75 | |
![]() (Kiến tạo: Jakub Holubek) 76 | |
![]() Tadeas Hajovsky 78 | |
![]() Tomas Malec (Thay: Lucky Ezeh) 81 | |
![]() David Richtarech (Thay: Jakub Povazanec) 81 | |
![]() Boris Godal (Thay: Branislav Luptak) 82 | |
![]() Nicolas Sikula 84 | |
![]() Artur Gajdos 88 | |
![]() Artur Gajdos 89 | |
![]() Marian Pisoja 90+5' |
Thống kê trận đấu Dukla Banska Bystrica vs Trencin


Diễn biến Dukla Banska Bystrica vs Trencin


Thẻ vàng cho Artur Gajdos.

V À A A O O O - Artur Gajdos đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Nicolas Sikula.
Branislav Luptak rời sân và được thay thế bởi Boris Godal.
Jakub Povazanec rời sân và được thay thế bởi David Richtarech.
Lucky Ezeh rời sân và được thay thế bởi Tomas Malec.

Thẻ vàng cho Tadeas Hajovsky.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jakub Holubek đã kiến tạo cho bàn thắng này.
Jakub Holubek đã kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dimitri Jepihhin đã ghi bàn!
Dominik Veselovsky rời sân và được thay thế bởi Nicolas Sikula.
Sean Goss đã kiến tạo cho bàn thắng.
Sean Goss đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Pepijn Doesburg đã ghi bàn!

V À A A O O O - Pepijn Doesburg đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Branislav Luptak.

Thẻ vàng cho Adrian Fiala.
Đội hình xuất phát Dukla Banska Bystrica vs Trencin
Dukla Banska Bystrica (3-4-3): Ivan Rehak (1), Ivan Anokye Mensah (25), Marek Hlinka (88), Oliver Klimpl (26), Marian Pisoja (28), Branislav Luptak (10), Jakub Povazanec (7), Timotej Zahumensky (44), Dominik Veselovsky (20), Lucky Ezeh (23), Babacar Sy (15)
Trencin (4-3-3): Andrija Katic (1), Hugo Pavek (90), Samuel Bagin (2), Loic Bessile (29), Jakub Holubek (14), Mustapha Yakubu (8), Sean Goss (16), Artur Gajdos (20), Sani Suleiman (77), Chinonso Emeka (9), Jude Sunday (7)


Thay người | |||
56’ | Babacar Sy Tibor Slebodnik | 46’ | Mustapha Yakubu Tadeas Hajovsky |
74’ | Dominik Veselovsky Nicolas Sikula | 46’ | Jude Sunday Adrian Fiala |
81’ | Jakub Povazanec David Richtarech | 46’ | Sani Suleiman Dimitri Jepihhin |
81’ | Lucky Ezeh Tomas Malec | 46’ | Chinonso Emeka Pepjin Doesburg |
82’ | Branislav Luptak Boris Godal |
Cầu thủ dự bị | |||
Mate Mihalyi | Justen Kranthove | ||
Michal Trnovsky | Matus Slavicek | ||
David Richtarech | Tadeas Hajovsky | ||
Tibor Slebodnik | Samir Ben Sallam | ||
Nicolas Sikula | Molik Khan | ||
Lukas Migala | Adrian Fiala | ||
Tomas Malec | Lukas Mikulaj | ||
Boris Godal | Dimitri Jepihhin | ||
Pepjin Doesburg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Thành tích gần đây Trencin
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 17 | 5 | 3 | 26 | 56 | H B T H T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 22 | 49 | B T H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 10 | 3 | 15 | 46 | H T H H B |
4 | ![]() | 25 | 9 | 10 | 6 | 12 | 37 | H T H T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 6 | 33 | B T B T H |
6 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -1 | 31 | H H H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | -5 | 33 | T B B T T |
2 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -13 | 28 | T H T T B |
3 | ![]() | 25 | 5 | 11 | 9 | -12 | 26 | H H T B T |
4 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -12 | 25 | H H T T B |
5 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -18 | 23 | T B B B T |
6 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -20 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại