Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tomas Smejkal (Kiến tạo: Petr Pudhorocky) 2 | |
![]() David Richtarech 31 | |
![]() Martin Cernek (Thay: Jan Vlasko) 58 | |
![]() Lukas Leginus (Thay: Robert Matejov) 58 | |
![]() Lukas Matejka (Kiến tạo: Adam Morong) 65 | |
![]() Babacar Sy 67 | |
![]() Boris Godal 69 | |
![]() Tibor Slebodnik (Thay: Paulo Victor) 70 | |
![]() Tomas Malec (Thay: Nicolas Sikula) 70 | |
![]() Marek Fabry (Thay: Tomas Smejkal) 77 | |
![]() Mario Holly (Thay: Martin Masik) 77 | |
![]() Martin Rymarenko 83 | |
![]() Dominik Veselovsky (Thay: Timotej Zahumensky) 84 | |
![]() Marian Pisoja 85 | |
![]() Alex Sobczyk (Thay: Lukas Matejka) 90 |
Thống kê trận đấu Dukla Banska Bystrica vs Skalica


Diễn biến Dukla Banska Bystrica vs Skalica
Lukas Matejka rời sân và được thay thế bởi Alex Sobczyk.

Thẻ vàng cho Marian Pisoja.
Timotej Zahumensky rời sân và được thay thế bởi Dominik Veselovsky.

Thẻ vàng cho Martin Rymarenko.
Martin Masik rời sân và được thay thế bởi Mario Holly.
Tomas Smejkal rời sân và được thay thế bởi Marek Fabry.
Nicolas Sikula rời sân và được thay thế bởi Tomas Malec.
Paulo Victor rời sân và được thay thế bởi Tibor Slebodnik.

Thẻ vàng cho Boris Godal.

Thẻ vàng cho Babacar Sy.
Adam Morong đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lukas Matejka đã ghi bàn!
Robert Matejov rời sân và được thay thế bởi Lukas Leginus.
Jan Vlasko rời sân và được thay thế bởi Martin Cernek.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho David Richtarech.
Petr Pudhorocky đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Tomas Smejkal đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Dukla Banska Bystrica vs Skalica
Dukla Banska Bystrica (4-4-1-1): Michal Trnovsky (36), Nicolas Sikula (13), Boris Godal (33), Marek Hlinka (88), Timotej Zahumensky (44), Marian Pisoja (28), David Richtarech (6), Babacar Sy (15), Paulo Victor (17), Martin Rymarenko (11), Lucky Ezeh (23)
Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Adam Morong (9), Mario Suver (23), Oliver Podhorin (20), Adam Gazi (25), Martin Masik (19), Petr Pudhorocky (17), Robert Matejov (16), Jan Vlasko (10), Tomas Smejkal (24), Lukas Matejka (12)


Thay người | |||
70’ | Paulo Victor Tibor Slebodnik | 58’ | Robert Matejov Lukas Leginus |
70’ | Nicolas Sikula Tomas Malec | 58’ | Jan Vlasko Martin Cernek |
84’ | Timotej Zahumensky Dominik Veselovsky | 77’ | Martin Masik Mario Holly |
77’ | Tomas Smejkal Marek Fabry | ||
90’ | Lukas Matejka Alex Sobczyk |
Cầu thủ dự bị | |||
Tibor Slebodnik | Mario Holly | ||
Ivan Anokye Mensah | Lukas Hrosso | ||
Dominik Veselovsky | Adam Kopas | ||
Samuel Svetlik | Marek Fabry | ||
Oliver Klimpl | Lukas Leginus | ||
Lukas Migala | Adam Krcik | ||
Branislav Luptak | Matej Hradecky | ||
Ivan Rehak | Alex Sobczyk | ||
Tomas Malec | Martin Cernek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Thành tích gần đây Skalica
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
5 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại