Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Federico Gatti 21 | |
![]() Angelo Stiller 22 | |
![]() Alessandro Buongiorno 29 | |
![]() (Pen) Joshua Kimmich 30 | |
![]() Jamal Musiala (Kiến tạo: Joshua Kimmich) 36 | |
![]() Tim Kleindienst (Kiến tạo: Joshua Kimmich) 45 | |
![]() Matteo Politano (Thay: Federico Gatti) 46 | |
![]() Davide Frattesi (Thay: Daniel Maldini) 46 | |
![]() Moise Kean 49 | |
![]() Nadiem Amiri (Thay: Leon Goretzka) 63 | |
![]() Karim Adeyemi (Thay: Leroy Sane) 63 | |
![]() Pascal Gross (Thay: Angelo Stiller) 63 | |
![]() Karim Adeyemi 68 | |
![]() Giacomo Raspadori (Thay: Sandro Tonali) 68 | |
![]() Moise Kean (Kiến tạo: Giacomo Raspadori) 69 | |
![]() Robert Andrich (Thay: Jamal Musiala) 77 | |
![]() Yann Aurel Bisseck (Thay: Antonio Ruediger) 77 | |
![]() Tim Kleindienst 79 | |
![]() Alessandro Bastoni 79 | |
![]() Lorenzo Lucca (Thay: Moise Kean) 85 | |
![]() Mattia Zaccagni (Thay: Samuele Ricci) 85 | |
![]() (Pen) Giacomo Raspadori 90+5' | |
![]() Destiny Udogie 90+9' | |
![]() Nicolo Barella 90+9' |
Thống kê trận đấu Đức vs Italia


Diễn biến Đức vs Italia
Thống kê kiểm soát bóng: Đức: 56%, Italy: 44%.

Trọng tài đã rút thẻ vàng cho Nicolo Barella vì hành vi phi thể thao.
Italy thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Destiny Udogie thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.

Trọng tài rút thẻ vàng cảnh cáo Destiny Udogie vì hành vi phi thể thao.
Nicolo Barella bị phạt vì đẩy Karim Adeyemi.
Phạt góc cho Đức.
Alessandro Bastoni từ Ý sút bóng đi chệch khung thành.
Cú tạt bóng của Nicolo Barella từ Ý thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Ý đang kiểm soát bóng.
Jonathan Tah từ Đức chặn đứng một đường chuyền hướng về phía vòng cấm.
Tim Kleindienst bị phạt vì đẩy Alessandro Bastoni.
Alessandro Bastoni chiến thắng trong pha không chiến với Tim Kleindienst.

V À A A O O O - Giacomo Raspadori từ Ý thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Oliver Baumann đã chọn sai hướng.
Kiểm soát bóng: Đức: 56%, Ý: 44%.
PENALTY! - Maximilian Mittelstaedt chạm tay vào bóng trong khu vực phạt đền! Có sự phản đối mạnh mẽ từ Maximilian Mittelstaedt nhưng trọng tài không quan tâm.
Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài đã thay đổi quyết định và quyết định trao phạt đền cho Italy!
VAR - PENALTY! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, có khả năng phạt đền cho Italy.
PENALTY! - Maximilian Mittelstaedt để bóng chạm tay trong vòng cấm! Maximilian Mittelstaedt phản đối mạnh mẽ nhưng trọng tài không quan tâm.
Maximilian Mittelstaedt giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Đức vs Italia
Đức (3-4-2-1): Oliver Baumann (1), Antonio Rüdiger (2), Jonathan Tah (4), Nico Schlotterbeck (15), Joshua Kimmich (6), Angelo Stiller (16), Leon Goretzka (8), Maximilian Mittelstädt (18), Leroy Sané (19), Jamal Musiala (10), Tim Kleindienst (9)
Italia (3-5-2): Gianluigi Donnarumma (1), Federico Gatti (5), Alessandro Buongiorno (4), Alessandro Bastoni (21), Giovanni Di Lorenzo (22), Nicolò Barella (18), Samuele Ricci (6), Sandro Tonali (8), Destiny Udogie (19), Moise Kean (9), Daniel Maldini (11)


Thay người | |||
63’ | Leroy Sane Karim Adeyemi | 46’ | Federico Gatti Matteo Politano |
63’ | Angelo Stiller Pascal Groß | 46’ | Daniel Maldini Davide Frattesi |
63’ | Leon Goretzka Nadiem Amiri | 68’ | Sandro Tonali Giacomo Raspadori |
77’ | Antonio Ruediger Yann Bisseck | 85’ | Moise Kean Lorenzo Lucca |
77’ | Jamal Musiala Robert Andrich | 85’ | Samuele Ricci Mattia Zaccagni |
Cầu thủ dự bị | |||
Karim Adeyemi | Alex Meret | ||
Pascal Groß | Guglielmo Vicario | ||
Alexander Nübel | Pietro Comuzzo | ||
Stefan Ortega | Matteo Politano | ||
Robin Koch | Nicolò Rovella | ||
Jonathan Burkardt | Matteo Ruggeri | ||
Nadiem Amiri | Davide Frattesi | ||
Deniz Undav | Lorenzo Lucca | ||
Jamie Leweling | Mattia Zaccagni | ||
Yann Bisseck | Cesare Casadei | ||
David Raum | Giacomo Raspadori | ||
Robert Andrich | Raoul Bellanova |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Đức vs Italia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Đức
Thành tích gần đây Italia
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại