Số người tham dự hôm nay là 41236.
Trực tiếp kết quả ĐT Tây Ban Nha vs ĐT Bồ Đào Nha hôm nay 03-06-2022
Giải Uefa Nations League - Th 6, 03/6
Kết thúc



![]() Alvaro Morata (Kiến tạo: Pablo Sarabia) 25 | |
![]() Pablo Sarabia 37 | |
![]() Joao Moutinho 38 | |
![]() Bernardo Silva 39 | |
![]() Ruben Neves (Thay: Joao Moutinho) 46 | |
![]() Goncalo Guedes (Thay: Andre Silva) 62 | |
![]() Cristiano Ronaldo (Thay: Otavio) 62 | |
![]() Koke (Thay: Carlos Soler) 62 | |
![]() Daniel Olmo (Thay: Ferran Torres) 62 | |
![]() Raul de Tomas (Thay: Alvaro Morata) 70 | |
![]() Diego Llorente 72 | |
![]() Ricardo Horta (Thay: Rafael Leao) 72 | |
![]() Marcos Llorente (Thay: Pablo Gavira) 81 | |
![]() Matheus Luiz (Thay: Bruno Fernandes) 81 | |
![]() Ricardo Horta (Kiến tạo: Joao Cancelo) 82 | |
![]() Matheus Luiz 84 | |
![]() Raphael Guerreiro 89 | |
![]() Sergio Busquets 90 | |
![]() Pepe 90 | |
![]() Sergio Busquets 90+2' | |
![]() Pepe 90+3' |
Số người tham dự hôm nay là 41236.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Tây Ban Nha: 59%, Bồ Đào Nha: 41%.
Daniel Olmo không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút ngoài vòng cấm
Thẻ vàng cho Pepe.
Pepe bị phạt vì đẩy Raul de Tomas.
Cú sút của Joao Cancelo bị cản phá.
Thẻ vàng cho Sergio Busquets.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt trực tiếp khi Sergio Busquets từ Tây Ban Nha vượt qua Danilo Pereira
Jordi Alba của Tây Ban Nha thực hiện cú sút thẳng vào khu vực cấm, nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
Danilo Pereira giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Pablo Sarabia thực hiện một quả tạt ...
Cristiano Ronaldo từ Bồ Đào Nha phạm lỗi bằng cùi chỏ với Diego Llorente
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Bồ Đào Nha đang kiểm soát bóng.
Cầm bóng: Tây Ban Nha: 59%, Bồ Đào Nha: 41%.
Bàn tay an toàn từ Diogo Costa khi anh ấy đi ra và giành bóng
Jordi Alba thực hiện một quả tạt ...
Danilo Pereira giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Pablo Sarabia băng xuống dứt điểm từ quả đá phạt trực tiếp.
Thẻ vàng cho Raphael Guerreiro.
ĐT Tây Ban Nha (4-3-3): Unai Simon (23), Cesar Azpilicueta (2), Diego Llorente (15), Diego Llorente (15), Pau Torres (4), Jordi Alba (18), Carlos Soler (19), Sergio Busquets (5), Pablo Gavira (9), Ferran Torres (11), Alvaro Morata (7), Pablo Sarabia (22), Pablo Sarabia (22)
ĐT Bồ Đào Nha (4-3-3): Diogo Costa (22), Joao Cancelo (20), Pepe (3), Danilo Pereira (13), Raphael Guerreiro (5), Raphael Guerreiro (5), Bruno Fernandes (11), Joao Moutinho (8), Bernardo Silva (10), Bernardo Silva (10), Otavio (16), Andre Silva (9), Rafael Leao (15)
Thay người | |||
62’ | Ferran Torres Dani Olmo | 46’ | Joao Moutinho Ruben Neves |
62’ | Carlos Soler Koke | 62’ | Andre Silva Goncalo Guedes |
70’ | Alvaro Morata Raul De Tomas | 62’ | Otavio Cristiano Ronaldo |
81’ | Pablo Gavira Marcos Llorente | 72’ | Rafael Leao Ricardo Horta |
81’ | Bruno Fernandes Matheus Luiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Robert Sanchez | Diogo Dalot | ||
David Raya | David Carmo | ||
Marcos Llorente | Joao Palhinha | ||
Marco Asensio | William Carvalho | ||
Ansu Fati | Goncalo Guedes | ||
Raul De Tomas | Ruben Neves | ||
Rodri | Nuno Mendes | ||
Marcos Alonso | Ricardo Horta | ||
Dani Carvajal | Matheus Luiz | ||
Dani Olmo | Rui Silva | ||
Koke | Cristiano Ronaldo | ||
Inigo Martinez | Rui Patricio |
Huấn luyện viên | |||
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |