Ivan Barton ra hiệu cho Panama thực hiện quả ném biên bên phần sân của Hoa Kỳ.
![]() (Pen) Christian Pulisic 17 | |
![]() Paul Arriola 23 | |
![]() Jesus Ferreira 27 | |
![]() Anibal Godoy 45+3' | |
![]() Rolando Blackburn 45+3' | |
![]() (Pen) Christian Pulisic 45+4' | |
![]() Giovanni Reyna (Thay: Paul Arriola) 46 | |
![]() Kellyn Acosta (Thay: Yunus Musah) 46 | |
![]() Gabriel Torres (Thay: Rolando Blackburn) 46 | |
![]() Victor Medina (Thay: Edgar Barcenas) 46 | |
![]() Jose Luis Rodriguez (Thay: Freddy Gondola) 46 | |
![]() Eric Davis 57 | |
![]() Aaron Long (Thay: Miles Robinson) 64 | |
![]() Christian Martinez (Thay: Adalberto Carrasquilla) 64 | |
![]() Christian Pulisic 65 | |
![]() Christian Pulisic 69 | |
![]() Gianluca Busio (Thay: Christian Pulisic) 70 | |
![]() Jordan Morris (Thay: Tyler Adams) 71 | |
![]() Aaron Long 85 | |
![]() Anibal Godoy 86 |
Thống kê trận đấu ĐT Mỹ vs Panama


Diễn biến ĐT Mỹ vs Panama
Hoa Kỳ cần phải thận trọng. Panama được hưởng quả ném biên tấn công.
Ivan Barton thưởng cho Panama một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra khỏi khung thành cho một quả phát bóng lên của Hoa Kỳ.
Ivan Barton ra hiệu cho Hoa Kỳ một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Ném biên cho Hoa Kỳ trong hiệp của họ.
Đá phạt cho Panama.
Eric Davis chơi tuyệt vời để lập công.

Anibal Godoy (Panama) ghi bàn rút ngắn tỷ số xuống 5-1.

Aaron Long (Mỹ) đã nhận thẻ vàng từ Ivan Barton.
Ivan Barton ra hiệu cho Panama một quả phạt trực tiếp.
Đá phạt cho Hoa Kỳ trong hiệp của họ.
Panama được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Panama được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Panama được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Mỹ có một quả phát bóng lên.
Panama đang tiến về phía trước và Jesus Ferreira thực hiện một pha tấn công, tuy nhiên, nó lại đi chệch mục tiêu.
Ivan Barton ra hiệu cho Hoa Kỳ một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Đá phạt cho Panama trong hiệp của họ.
Gabriel Torres của Panama bị kéo lên vì việt vị.
Đội khách thay Tyler Adams bằng Jordan Morris.
Đội hình xuất phát ĐT Mỹ vs Panama
ĐT Mỹ (4-3-3): Zack Steffen (1), Shaq Moore (2), Walker Zimmerman (3), Miles Robinson (12), Antonee Robinson (5), Yunus Musah (6), Tyler Adams (4), Luca de la Torre (14), Paul Arriola (7), Jesus Ferreira (20), Christian Pulisic (10), Christian Pulisic (10)
Panama (4-2-3-1): Luis Mejia (1), Michael Murillo (23), Fidel Escobar (4), Andres Andrade (16), Eric Davis (15), Adalberto Carrasquilla (8), Anibal Godoy (20), Edgar Barcenas (10), Alberto Quintero (19), Freddy Gondola (13), Rolando Blackburn (14)


Thay người | |||
46’ | Yunus Musah Kellyn Acosta | 46’ | Freddy Gondola Jose Luis Rodriguez |
46’ | Paul Arriola Giovanni Reyna | 46’ | Rolando Blackburn Gabriel Torres |
64’ | Miles Robinson Aaron Long | 46’ | Edgar Barcenas Victor Medina |
70’ | Christian Pulisic Gianluca Busio | 64’ | Adalberto Carrasquilla Christian Martinez |
71’ | Tyler Adams Jordan Morris |
Cầu thủ dự bị | |||
Gianluca Busio | Jose Cordoba | ||
Kellyn Acosta | Christian Martinez | ||
Ricardo Pepi | Jose Luis Rodriguez | ||
Giovanni Reyna | Gabriel Torres | ||
Jordan Morris | Victor Medina | ||
Aaron Long | Harold Cummings | ||
George Bello | Ismael Diaz | ||
Jordan Pefok | Cecilio Waterman | ||
James Sands | Cesar Yanis | ||
Gianluca Busio | Orlando Mosquera | ||
Erik Palmer-Brown | Jose Calderon | ||
Cristian Roldan | Cesar Blackman | ||
Ethan Horvath |
Nhận định ĐT Mỹ vs Panama
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ĐT Mỹ
Thành tích gần đây Panama
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -5 | 1 | H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | H B |
5 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | B B |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | H H B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -12 | 0 | H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại