![]() Clint Dempsey(pen.) 9' | |
![]() Jermaine Jones (assist) Clint Dempsey 37' | |
![]() Bobby Shou Wood (assist) Clint Dempsey 42' | |
![]() John Anthony Brooks 82' | |
![]() Graham Zusi 87' |
Tổng thuật ĐT Mỹ vs Costa Rica
![]() |
Trái ngược với những gì thể hiện trong các trận giao hữu trước đó, đội chủ nhà của Copa America 2016 đã có một màn trình diễn kém thuyết phục. Tuy nhiên, Colombia dù sao vẫn được đánh giá cao hơn so với ĐT Mỹ, còn đối thủ lần này của đội bóng xứ cờ hoa là cái tên quen thuộc Costa Rica – đội bóng họ từng chạm trán khá nhiều tại các giải đấu trong khu vực Bắc Mỹ và Caribe. HLV Klinsmann có lẽ sẽ có một vài điều chỉnh nhỏ về mặt nhân sự so với trận đầu ra quân. Nhiều khả năng Pulisic sẽ được đá chính ngay từ đầu để thay thế cho Bedoya. Trên hàng công Zusi cũng có thể được lựa chọn ngay từ đầu khi Zardes không đạt phong độ tốt thời gian gần đây.
Costa Rica đã giành được 1 điểm trong ngày ra quân sau trận hòa nhạt nhẽo 0-0 với Paraguay. Đội bóng của HLV Oscar Ramirez cũng đang cố tâm lý khá thoải mái khi hai lần chạm trán gần nhất với ĐT Mỹ họ đều giành chiến thắng. Tuy nhiên, các cầu thủ Mỹ chắn chắn không hề muốn phải sớm trở thành khán giả của giải đấu ngay trên sân nhà.
ĐỘI HÌNH THI ĐẤU
Mỹ: Guzan, Fabian Johnson, Cameron, Brooks, Yedlin, Bradley, Bedoya, Jermaine Jones, Zardes, Dempsey, Wood.
Costa Rica: Pemberton, Matarrita, Acosta, Duarte, Matarrita, Gamboa, Borges, Bolanos, Bryan Ruiz, Joel Campbell, Urena.
![]() |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ĐT Mỹ
Thành tích gần đây Costa Rica
Bảng xếp hạng Copa America
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại