Andreas Skov Olsen từ Đan Mạch là ứng cử viên cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay
![]() Andreas Skov Olsen 18 | |
![]() Rene Joensen 49 | |
![]() Gunnar Vatnhamar 58 | |
![]() Jacob Bruun Larsen 63 | |
![]() Christian Noergaard 77 | |
![]() Klaemint Olsen (Kiến tạo: Jakup Andreasen) 89 | |
![]() Klaemint Olsen 90 | |
![]() Joakim Maehle 90+3' |
Thống kê trận đấu ĐT Đan Mạch vs Quần đảo Faroe


Diễn biến ĐT Đan Mạch vs Quần đảo Faroe
Đan Mạch với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Đan Mạch: 61%, Quần đảo Faroe: 39%.
Đan Mạch thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Cầm bóng: Đan Mạch: 62%, Quần đảo Faroe: 38%.
Tỷ lệ cầm bóng: Đan Mạch: 64%, Quần đảo Faroe: 36%.
Quần đảo Faroe thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Đan Mạch thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình
G O O O A A A L - Một cú lốp bóng tuyệt vời của Joakim Maehle đến từ Đan Mạch bằng chân phải. Mục tiêu tuyệt vời!

G O O O O A A A L Đan Mạch.
Đan Mạch thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Sonni Nattestad bị phạt vì đẩy Thomas Delaney.
Faroe Islands thực hiện quả ném biên ở bên phải phần sân của đối phương
Tỷ lệ cầm bóng: Đan Mạch: 65%, Quần đảo Faroe: 35%.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 5 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Jakup Andreasen thực hiện một quả tạt ...
Jakup Andreasen thực hiện pha kiến tạo.

Sau khi cởi áo, trọng tài buộc phải rút thẻ vàng cảnh cáo Klaemint Olsen.

G O O O A A A L - Klaemint Olsen từ Quần đảo Faroe đánh đầu ghi bàn!
Bàn tay an toàn từ Kasper Schmeichel khi anh ấy lao ra và đoạt bóng
Đội hình xuất phát ĐT Đan Mạch vs Quần đảo Faroe
ĐT Đan Mạch (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Jens Stryger Larsen (17), Simon Kjaer (4), Andreas Christensen (6), Joakim Maehle (5), Daniel Wass (18), Christian Noergaard (15), Jesper Lindstroem (7), Andreas Skov Olsen (11), Yussuf Poulsen (20), Mohamed Daramy (9)
Quần đảo Faroe (5-4-1): Teitur Gestsson (12), Rene Joensen (20), Odmar Faeroe (15), Hoerdur Askham (13), Sonni Nattestad (5), Viljormur Davidsen (3), Hallur Hansson (6), Gunnar Vatnhamar (16), Jakup Andreasen (22), Soelvi Vatnhamar (10), Joan Simun Edmundsson (14)


Thay người | |||
57’ | Jesper Lindstroem Thomas Delaney | 55’ | Joan Simun Edmundsson Klaemint Olsen |
57’ | Mohamed Daramy Jacob Bruun Larsen | 66’ | Gunnar Vatnhamar Trondur Jensen |
67’ | Andreas Skov Olsen Anders Dreyer | 80’ | Rene Joensen Heri Hjalt Mohr |
67’ | Yussuf Poulsen Andreas Cornelius | 80’ | Soelvi Vatnhamar Petur Knudsen |
80’ | Christian Noergaard Jens Joensson |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonas Wind | Gunnar Nielsen | ||
Peter Vindahl Jensen | Mattias Lamhauge | ||
Frederik Roennow | Heri Hjalt Mohr | ||
Andreas Maxsoe | Joannes Bjartalid | ||
Jannik Vestergaard | Klaemint Olsen | ||
Thomas Delaney | Trondur Jensen | ||
Jacob Bruun Larsen | Petur Knudsen | ||
Jens Joensson | Bartal Wardum | ||
Rasmus Kristensen | Bjarni Petersen | ||
Anders Dreyer | Patrik Johannesen | ||
Andreas Cornelius | Hedin Hansen | ||
Pione Sisto | Hannes Agnarsson |
Nhận định ĐT Đan Mạch vs Quần đảo Faroe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ĐT Đan Mạch
Thành tích gần đây Quần đảo Faroe
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại