Thứ Tư, 02/04/2025
Luke Shaw
23
(Pen) Roland Sallai
24
John Stones
37
Andras Schafer
42
Dominik Szoboszlai
90

Thống kê trận đấu ĐT Anh vs Hungary

số liệu thống kê
ĐT Anh
ĐT Anh
Hungary
Hungary
63 Kiểm soát bóng 37
21 Ném biên 15
2 Việt vị 3
33 Chuyền dài 10
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 1
0 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 7
3 Chăm sóc y tế 0
8 Phạm lỗi 8

Diễn biến ĐT Anh vs Hungary

Tất cả (267)
90+6'

Anh đã không tận dụng được cơ hội của mình và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.

90+6'

Số người tham dự hôm nay là 69380.

90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Tỷ lệ cầm bóng: Anh: 63%, Hungary: 37%.

90+5'

Đội tuyển Anh thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình

90+5'

Trò chơi được khởi động lại.

90+5'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+5'

Ollie Watkins bị phạt vì đẩy Peter Gulacsi.

90+4'

Đội tuyển Anh thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của mình

90+4'

Một nỗ lực tốt của Ollie Watkins khi anh ta thực hiện một cú sút vào mục tiêu, nhưng thủ môn đã cứu được nó

90+4'

Phil Foden của Anh chuyền bóng cho đồng đội.

90+3'

Bendeguz Bolla giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+3'

Luke Shaw của đội tuyển Anh thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.

90+3'

Luke Shaw của Anh cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh đã bị đối phương cản phá.

90+3'

Adam Lang giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+3'

Luke Shaw băng xuống dứt điểm từ quả đá phạt trực tiếp.

90+3'

Tammy Abraham bị thương và được thay thế bởi Ollie Watkins.

90+3'

Loic Nego rời sân để được vào thay cho Bendeguz Bolla trong chiến thuật thay người.

90+2'

Dominik Szoboszlai rời sân, người vào thay chiến thuật là Nemanja Nikolic thay người.

90+2'

Loic Nego từ Hungary đi hơi quá xa ở đó khi kéo Luke Shaw xuống

90+1'

Zsolt Nagy giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

Đội hình xuất phát ĐT Anh vs Hungary

ĐT Anh (4-3-3): Jordan Pickford (1), Kyle Walker (2), John Stones (5), Tyrone Mings (6), Luke Shaw (3), Phil Foden (8), Declan Rice (4), Mason Mount (11), Raheem Sterling (10), Harry Kane (9), Jack Grealish (7)

Hungary (3-4-2-1): Peter Gulacsi (1), Akos Kecskes (3), Adam Lang (2), Attila Szalai (4), Loic Nego (7), Adam Nagy (8), Andras Schafer (13), Zsolt Nagy (5), Dominik Szoboszlai (10), Dominik Szoboszlai (10), Szabolcs Schon (19), Roland Sallai (20)

ĐT Anh
ĐT Anh
4-3-3
1
Jordan Pickford
2
Kyle Walker
5
John Stones
6
Tyrone Mings
3
Luke Shaw
8
Phil Foden
4
Declan Rice
11
Mason Mount
10
Raheem Sterling
9
Harry Kane
7
Jack Grealish
20
Roland Sallai
19
Szabolcs Schon
10
Dominik Szoboszlai
10
Dominik Szoboszlai
5
Zsolt Nagy
13
Andras Schafer
8
Adam Nagy
7
Loic Nego
4
Attila Szalai
2
Adam Lang
3
Akos Kecskes
1
Peter Gulacsi
Hungary
Hungary
3-4-2-1
Thay người
0’
Ben Chilwell
0’
Botond Balogh
0’
Sam Johnstone
0’
Daniel Salloi
0’
Aaron Ramsdale
0’
Adam Bogdan
0’
Kieran Trippier
0’
Daniel Gazdag
0’
Conor Coady
0’
Roland Varga
0’
Fikayo Tomori
68’
Szabolcs Schon
Filip Holender
0’
Jadon Sancho
79’
Roland Sallai
Janos Hahn
0’
James Ward-Prowse
79’
Andras Schafer
Balint Vecsei
62’
Jack Grealish
Bukayo Saka
90’
Loic Nego
Bendeguz Bolla
76’
Raheem Sterling
Jordan Henderson
90’
Dominik Szoboszlai
Nemanja Nikolic
76’
Ollie Watkins
Tammy Abraham
90’
Tammy Abraham
Ollie Watkins
Cầu thủ dự bị
Jordan Henderson
Botond Balogh
Ben Chilwell
Daniel Salloi
Sam Johnstone
Adam Bogdan
Aaron Ramsdale
Filip Holender
Kieran Trippier
Bendeguz Bolla
Conor Coady
Daniel Gazdag
Fikayo Tomori
Roland Varga
Tammy Abraham
Janos Hahn
Bukayo Saka
Nemanja Nikolic
Jadon Sancho
Balint Vecsei
James Ward-Prowse
Ollie Watkins
Huấn luyện viên

Thomas Tuchel

Marco Rossi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
03/09 - 2021
H1: 0-0
13/10 - 2021
H1: 1-1
Uefa Nations League
04/06 - 2022
H1: 0-0
15/06 - 2022
H1: 0-1

Thành tích gần đây ĐT Anh

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 0-1
13/10 - 2024
H1: 0-1
11/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
07/09 - 2024
H1: 0-2
Euro
15/07 - 2024
11/07 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Hungary

Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
20/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024
H1: 2-0
15/10 - 2024
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
08/09 - 2024
H1: 1-0
Euro
24/06 - 2024
19/06 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Italy/GermanyItaly/Germany000000
2ĐứcĐức000000
3LuxembourgLuxembourg000000
4Northern IrelandNorthern Ireland000000
5SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3Đan MạchĐan Mạch000000
4Hy LạpHy Lạp000000
5ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2Croatia/FranceCroatia/France000000
3PhápPháp000000
4Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
5UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
4Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
5Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3HungaryHungary000000
4AilenAilen000000
5Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ba LanBa Lan220036T T
2Phần LanPhần Lan211014T H
3LithuaniaLithuania2011-11B H
4Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
5Hà LanHà Lan000000
6MaltaMalta2002-30B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina220026T T
2RomaniaRomania210133B T
3Đảo SípĐảo Síp210113T B
4ÁoÁo000000
5San MarinoSan Marino2002-60B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy220076T T
2EstoniaEstonia210103B T
3IsraelIsrael2101-13T B
4Italy/GermanyItaly/Germany000000
5ItaliaItalia000000
6MoldovaMoldova2002-60B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia211034T H
2WalesWales211024T H
3KazakhstanKazakhstan210103B T
4BỉBỉ000000
5LiechtensteinLiechtenstein2002-50B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh220056T T
2AlbaniaAlbania210113B T
3LatviaLatvia2101-23T B
4SerbiaSerbia000000
5AndorraAndorra2002-40B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc220056T T
2MontenegroMontenegro220036T T
3Croatia/FranceCroatia/France000000
4CroatiaCroatia000000
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2002-20B B
6GibraltarGibraltar2002-60B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X