![]() Lewis Banks 7 | |
![]() James Clarke 19 | |
![]() Jordan Hamilton 20 | |
![]() Gary Deegan 25 | |
![]() William Fitzgerald 34 | |
![]() Dayle Rooney (Thay: Darragh Markey) 46 | |
![]() Keith Cowan (Thay: Evan Weir) 46 | |
![]() Darragh Nugent (Thay: James Clarke) 46 | |
![]() (Pen) Georgie Poynton 49 | |
![]() Shane Blaney (Thay: Garry Buckley) 59 | |
![]() Aidan Keena (Thay: Max Mata) 66 | |
![]() Seamas Keogh (Thay: Jordan Hamilton) 66 | |
![]() Dylan Grimes (Thay: Adam Foley) 72 | |
![]() Mark Byrne (Thay: Adam McDonnell) 79 | |
![]() David Cawley (Thay: Karl O'Sullivan) 79 | |
![]() Killian Cailloce (Thay: Dean Williams) 89 |
Thống kê trận đấu Drogheda United vs Sligo Rovers
số liệu thống kê

Drogheda United

Sligo Rovers
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Drogheda United vs Sligo Rovers
Drogheda United (3-4-2-1): Sam Long (31), Sean Roughan (2), Evan Weir (3), Dane Massey (14), James Clarke (22), Gary Deegan (8), Adam Foley (11), Mark Hughes (6), Georgie Poynton (26), Darragh Markey (7), Dean Williams (17)
Sligo Rovers (4-3-3): Richard Brush (30), Garry Buckley (26), Lewis Banks (2), Patrick Kirk (19), Nando Pijnaker (28), Adam McDonnell (17), Niall Morahan (8), Karl O'Sullivan (14), Jordan Hamilton (10), William Fitzgerald (7), Max Mata (27)

Drogheda United
3-4-2-1
31
Sam Long
2
Sean Roughan
3
Evan Weir
14
Dane Massey
22
James Clarke
8
Gary Deegan
11
Adam Foley
6
Mark Hughes
26
Georgie Poynton
7
Darragh Markey
17
Dean Williams
27
Max Mata
7
William Fitzgerald
10
Jordan Hamilton
14
Karl O'Sullivan
8
Niall Morahan
17
Adam McDonnell
28
Nando Pijnaker
19
Patrick Kirk
2
Lewis Banks
26
Garry Buckley
30
Richard Brush

Sligo Rovers
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Evan Weir Keith Cowan | 59’ | Garry Buckley Shane Blaney |
46’ | Darragh Markey Dayle Rooney | 66’ | Max Mata Aidan Keena |
46’ | James Clarke Darragh Nugent | 66’ | Jordan Hamilton Seamas Keogh |
72’ | Adam Foley Dylan Grimes | 79’ | Adam McDonnell Mark Byrne |
89’ | Dean Williams Killian Cailloce | 79’ | Karl O'Sullivan David Cawley |
Cầu thủ dự bị | |||
Colin McCabe | Colm Horgan | ||
Andrew Quinn | Shane Blaney | ||
Keith Cowan | Robert McCourt | ||
Dylan Grimes | Greg Bolger | ||
Mohamed Boudiaf | Aidan Keena | ||
Dayle Rooney | Seamas Keogh | ||
Charles Mutawe | Mark Byrne | ||
Darragh Nugent | David Cawley | ||
Killian Cailloce | Conor Walsh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Drogheda United
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H T T B H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | T T B B B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B T T H |
7 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B B H T H |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | T B H H H |
9 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B B |
10 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại