![]() David Hurley 40 | |
![]() Vincent Russell Borden 62 | |
![]() Luke Heeney (Thay: Darragh Markey) 68 | |
![]() Colm Horgan (Thay: Robert Slevin) 69 | |
![]() Edward McCarthy (Thay: Vincent Russell Borden) 69 | |
![]() Douglas James-Taylor 79 | |
![]() Francely Lomboto (Thay: Stephen Walsh) 80 | |
![]() Elicha Ahui 85 | |
![]() Adam Foley (Thay: Douglas James-Taylor) 90 |
Thống kê trận đấu Drogheda United vs Galway United FC
số liệu thống kê

Drogheda United

Galway United FC
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Drogheda United vs Galway United FC
Drogheda United (5-4-1): Luke Dennison (36), James Bolger (18), David Webster (15), Conor Kane (23), Andrew Quinn (4), Elicha Ahui (2), Darragh Markey (7), Ryan Brennan (19), Shane Farrell (17), Douglas James-Taylor (10), Frantz Pierrot (9)
Galway United FC (5-4-1): Brendan Clarke (1), Greg Cunningham (8), Garry Buckley (26), Robert Slevin (4), Killian Brouder (5), Patrick Hickey (15), Conor James McCormack (22), Jimmy Keohane (0), David Hurley (10), Vincent Russell Borden (17), Stephen Walsh (7)

Drogheda United
5-4-1
36
Luke Dennison
18
James Bolger
15
David Webster
23
Conor Kane
4
Andrew Quinn
2
Elicha Ahui
7
Darragh Markey
19
Ryan Brennan
17
Shane Farrell
10
Douglas James-Taylor
9
Frantz Pierrot
7
Stephen Walsh
17
Vincent Russell Borden
10
David Hurley
0
Jimmy Keohane
22
Conor James McCormack
15
Patrick Hickey
5
Killian Brouder
4
Robert Slevin
26
Garry Buckley
8
Greg Cunningham
1
Brendan Clarke

Galway United FC
5-4-1
Thay người | |||
68’ | Darragh Markey Luke Heeney | 69’ | Vincent Russell Borden Edward McCarthy |
90’ | Douglas James-Taylor Adam Foley | 69’ | Robert Slevin Colm Horgan |
80’ | Stephen Walsh Francely Lomboto |
Cầu thủ dự bị | |||
Aaron McNally | Jeannot Esua | ||
Jack Keaney | Edward McCarthy | ||
Luke Heeney | Colm Horgan | ||
Aaron Harper-Bailey | Francely Lomboto | ||
Adam Foley | Bobby Burns | ||
Gary Deegan | Karl O'Sullivan | ||
Warren Davis | Regan Donelon | ||
Bridel Bosakani | Jack Brady | ||
Andrew Wogan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Drogheda United
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Galway United FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H T T B H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | T T B B B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B T T H |
7 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B B H T H |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | T B H H H |
9 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B B |
10 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại