![]() Joseph Thomson 31 | |
![]() Ryan Brennan 40 | |
![]() Shane McEleney 45+3' | |
![]() Georgie Poynton (Thay: Dylan Grimes) 60 | |
![]() Jamie McGonigle (Thay: Joseph Thomson) 68 | |
![]() Patrick McEleney (Thay: James Akintunde) 68 | |
![]() Darragh Nugent (Thay: Ryan Brennan) 69 | |
![]() Brandon Kavanagh (Thay: Danny Lafferty) 69 | |
![]() Keith Cowan (Thay: Luke Heeney) 86 | |
![]() Cameron McJannett 90+2' |
Thống kê trận đấu Drogheda United vs Derry City
số liệu thống kê

Drogheda United

Derry City
47 Kiểm soát bóng 53
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Drogheda United vs Derry City
Drogheda United (4-4-2): Sam Long (31), Evan Weir (3), Sean Roughan (2), Andrew Quinn (4), Dane Massey (14), Dayle Rooney (16), Dylan Grimes (10), Gary Deegan (8), Ryan Brennan (19), Chris Lyons (9), Luke Heeney (21)
Derry City (5-3-2): Nathan Gartside (1), Eoin Toal (6), Shane McEleney (16), Danny Lafferty (24), Cameron Dummigan (23), Ronan Boyce (2), Joseph Thomson (8), William Patching (14), Cameron McJannett (17), Matthew Smith (12), James Akintunde (11)

Drogheda United
4-4-2
31
Sam Long
3
Evan Weir
2
Sean Roughan
4
Andrew Quinn
14
Dane Massey
16
Dayle Rooney
10
Dylan Grimes
8
Gary Deegan
19
Ryan Brennan
9
Chris Lyons
21
Luke Heeney
11
James Akintunde
12
Matthew Smith
17
Cameron McJannett
14
William Patching
8
Joseph Thomson
2
Ronan Boyce
23
Cameron Dummigan
24
Danny Lafferty
16
Shane McEleney
6
Eoin Toal
1
Nathan Gartside

Derry City
5-3-2
Thay người | |||
60’ | Dylan Grimes Georgie Poynton | 68’ | James Akintunde Patrick McEleney |
69’ | Ryan Brennan Darragh Nugent | 68’ | Joseph Thomson Jamie McGonigle |
86’ | Luke Heeney Keith Cowan | 69’ | Danny Lafferty Brandon Kavanagh |
Cầu thủ dự bị | |||
Darragh Nugent | Patrick McEleney | ||
Georgie Poynton | Trent Kone-Doherty | ||
James Clarke | Ciaran Coll | ||
Paddy Moore | Jamie McGonigle | ||
Colin McCabe | Gerard Storey | ||
Aaron Davis | Brandon Kavanagh | ||
Keith Cowan | Evan McLaughlin | ||
Mark Hughes | Jack Malone | ||
Mohamed Boudiaf | Daithi McCallion |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
Thành tích gần đây Drogheda United
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Derry City
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H T T B H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | T T B B B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B T T H |
7 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B B H T H |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | T B H H H |
9 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B B |
10 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại