Thứ Tư, 12/02/2025 Mới nhất
Donyell Malen (Kiến tạo: Jude Bellingham)
37
Jude Bellingham
42
Matheus Luiz
42
Mats Hummels
59
Neto
90

Thống kê trận đấu Dortmund vs Sporting

số liệu thống kê
Dortmund
Dortmund
Sporting
Sporting
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 6
22 Ném biên 22
7 Việt vị 3
27 Chuyền dài 18
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
8 Phản công 8
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 1
2 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
19/10 - 2016
03/11 - 2016
29/09 - 2021
25/11 - 2021
12/02 - 2025

Thành tích gần đây Dortmund

Champions League
12/02 - 2025
Bundesliga
08/02 - 2025
01/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
Bundesliga
25/01 - 2025
H1: 1-0
Champions League
22/01 - 2025
Bundesliga
18/01 - 2025
15/01 - 2025
11/01 - 2025
22/12 - 2024

Thành tích gần đây Sporting

Champions League
12/02 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
08/02 - 2025
03/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
26/01 - 2025
Champions League
23/01 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
19/01 - 2025
04/01 - 2025
30/12 - 2024
23/12 - 2024

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool87011221
2BarcelonaBarcelona86111519
3ArsenalArsenal86111319
4InterInter86111019
5AtleticoAtletico8602818
6LeverkusenLeverkusen8512816
7LilleLille8512716
8Aston VillaAston Villa8512716
9AtalantaAtalanta84311415
10DortmundDortmund85031015
11Real MadridReal Madrid8503815
12MunichMunich8503815
13AC MilanAC Milan8503315
14PSVPSV8422414
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8413513
16BenficaBenfica8413413
17AS MonacoAS Monaco8413013
18BrestBrest8413-113
19FeyenoordFeyenoord8413-313
20JuventusJuventus8332212
21CelticCeltic8332-112
22Man CityMan City8323411
23SportingSporting8323111
24Club BruggeClub Brugge8323-411
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb8323-711
26StuttgartStuttgart8314-410
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8215-87
28BolognaBologna8134-56
29Crvena ZvezdaCrvena Zvezda8206-96
30Sturm GrazSturm Graz8206-96
31Sparta PragueSparta Prague8116-144
32RB LeipzigRB Leipzig8107-73
33GironaGirona8107-83
34RB SalzburgRB Salzburg8107-223
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava8008-200
36Young BoysYoung Boys8008-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X