- Sebastian Santin44
- Noa Mathis (Thay: Gabriel Brilhante)46
- Marco Wieser (Thay: Noa Mathis)58
- Philipp Gassner (Thay: Lorenz Leopold Rusch)77
- Samuel Mischitz (Thay: Sebastian Santin)77
- Noah Bitsche (Thay: Felix Mandl)77
- Samuel Mischitz (Thay: Lorenz Rusch)77
- Philipp Gassner (Thay: Sebastian Santin)77
- Philipp Gassner (Thay: Lorenz Rusch)78
- Anteo Fetahu83
- Christian Lichtenberger (Kiến tạo: Markus Rusek)13
- Markus Rusek24
- Thomas Schiestl (Thay: Paolo Jager)63
- Marco Perchtold (Thay: Daniel Maderner)80
- Levan Eloshvili (Thay: Michael Cheukoua)90
- Yannick Oberleitner (Thay: Christian Lichtenberger)90
Thống kê trận đấu Dornbirn vs Grazer AK
số liệu thống kê
Dornbirn
Grazer AK
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 16
30 Ném biên 22
0 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 12
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
14 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dornbirn vs Grazer AK
Dornbirn (4-4-2): Jakob Odehnal (1), Lorenz Leopold Rusch (29), Cavafe (3), Willian Rodrigues (18), Ljubomir Popovic (30), Dragan Marceta (5), Gabriel Brilhante (6), Lars Nussbaumer (10), Anteo Fetahu (92), Sebastian Santin (8), Felix Mandl (27)
Grazer AK (4-4-2): Jakob Meierhofer (1), Michael Lang (21), Milos Jovicic (30), Marco Gantschnig (19), Benjamin Rosenberger (27), Markus Rusek (6), Christian Lichtenberger (10), Thorsten Schriebl (20), Paolo Jager (23), Michael Cheukoua (99), Daniel Maderner (9)
Dornbirn
4-4-2
1
Jakob Odehnal
29
Lorenz Leopold Rusch
3
Cavafe
18
Willian Rodrigues
30
Ljubomir Popovic
5
Dragan Marceta
6
Gabriel Brilhante
10
Lars Nussbaumer
92
Anteo Fetahu
8
Sebastian Santin
27
Felix Mandl
9
Daniel Maderner
99
Michael Cheukoua
23
Paolo Jager
20
Thorsten Schriebl
10
Christian Lichtenberger
6
Markus Rusek
27
Benjamin Rosenberger
19
Marco Gantschnig
30
Milos Jovicic
21
Michael Lang
1
Jakob Meierhofer
Grazer AK
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Marco Wieser Noa Mathis | 63’ | Paolo Jager Thomas Schiestl |
58’ | Noa Mathis Marco Wieser | 80’ | Daniel Maderner Marco Perchtold |
77’ | Sebastian Santin Philipp Gassner | 90’ | Michael Cheukoua Levan Eloshvili |
77’ | Felix Mandl Noah Bitsche | 90’ | Christian Lichtenberger Yannick Oberleitner |
77’ | Lorenz Rusch Samuel Mischitz |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabian Schulz | Levan Eloshvili | ||
Philipp Gassner | Christoph Nicht | ||
Noa Mathis | Felix Kochl | ||
Noah Moosbrugger | Marco Perchtold | ||
Noah Bitsche | Thomas Schiestl | ||
Samuel Mischitz | Atsushi Zaizen | ||
Marco Wieser | Yannick Oberleitner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Dornbirn
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 16 | 12 | 2 | 2 | 15 | 38 | T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | B T T T T |
3 | First Vienna FC | 16 | 10 | 1 | 5 | 9 | 31 | T T T B T |
4 | SW Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 7 | 29 | H B B T T |
5 | SK Rapid Wien II | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | H H B T T |
6 | Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 7 | 26 | T T B T B |
7 | Kapfenberger SV | 16 | 8 | 1 | 7 | -5 | 25 | B H T B B |
8 | SKN St. Poelten | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T T T T |
9 | Sturm Graz II | 16 | 5 | 6 | 5 | 4 | 21 | T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | -1 | 19 | B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 19 | T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | -5 | 16 | H T B H B |
14 | SV Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | -20 | 9 | T B B B H |
15 | SV Stripfing | 16 | 1 | 6 | 9 | -10 | 9 | H H H B B |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | -25 | 9 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại