- Felix Mandl (Thay: Jan Stefanon)61
- Willian Rodrigues70
- Marcel Krnjic (Thay: Noa Mathis)79
- Lorenz Rusch (Thay: Matheus Favali)79
- Lars Nussbaumer87
- Gustavo Balotelli (Kiến tạo: Sebastian Santin)89
- Gustavo Balotelli89
- Marcel Krnjic90
- Philipp Gassner (Thay: Sebastian Santin)90
- Raphael Zwischenbrugger90+2'
- Raphael Zwischenbrugger90+5'
- Felix Kochl (Thay: Michael Lang)39
- Milos Jovicic50
- Daniel Kalajdzic (Thay: Lenn Jastremski)61
- David Peham (Thay: Bogdan Vyunnyk)61
- Marco Perchtold62
- Paolo Jager (Thay: Markus Rusek)74
- Benjamin Rosenberger (Thay: Paul-Friedich Koller)74
- Milos Jovicic (Kiến tạo: Daniel Kalajdzic)90+5'
- Marco Gantschnig90+5'
Thống kê trận đấu Dornbirn vs Grazer AK
số liệu thống kê
Dornbirn
Grazer AK
47 Kiểm soát bóng 53
19 Phạm lỗi 13
11 Ném biên 21
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 10
5 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dornbirn vs Grazer AK
Dornbirn (5-3-2): Raphael Zwischenbrugger (23), Cavafe (3), Willian Rodrigues (18), Raul Marte (17), Matheus Favali (5), Leo Matzler (4), Lars Nussbaumer (21), Noa Mathis (20), Jan Stefanon (14), Gustavo Balotelli (9), Sebastian Santin (8)
Grazer AK (4-4-2): Jakob Meierhofer (1), Paul-Friedrich Koller (4), Michael Lang (21), Milos Jovicic (30), Marco Gantschnig (19), Michael Liendl (10), Markus Rusek (6), Marco Perchtold (13), Thorsten Schriebl (20), Lenn Jastremski (25), Bogdan V'Yunnik (99)
Dornbirn
5-3-2
23
Raphael Zwischenbrugger
3
Cavafe
18
Willian Rodrigues
17
Raul Marte
5
Matheus Favali
4
Leo Matzler
21
Lars Nussbaumer
20
Noa Mathis
14
Jan Stefanon
9
Gustavo Balotelli
8
Sebastian Santin
99
Bogdan V'Yunnik
25
Lenn Jastremski
20
Thorsten Schriebl
13
Marco Perchtold
6
Markus Rusek
10
Michael Liendl
19
Marco Gantschnig
30
Milos Jovicic
21
Michael Lang
4
Paul-Friedrich Koller
1
Jakob Meierhofer
Grazer AK
4-4-2
Thay người | |||
61’ | Jan Stefanon Felix Mandl | 39’ | Michael Lang Felix Kochl |
79’ | Noa Mathis Marcel Krnjic | 61’ | Lenn Jastremski Daniel Kalajdzic |
79’ | Matheus Favali Lorenz Leopold Rusch | 61’ | Bogdan Vyunnyk David Peharm |
90’ | Sebastian Santin Philipp Gassner | 74’ | Markus Rusek Paolo Jager |
74’ | Paul-Friedich Koller Benjamin Rosenberger |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Mandl | Daniel Kalajdzic | ||
Marcel Krnjic | Felix Kochl | ||
Marco Wieser | Christoph Nicht | ||
Philipp Gassner | Maximilian Somnitz | ||
Lorenz Leopold Rusch | David Peharm | ||
Ljubomir Popovic | Paolo Jager | ||
Simon Bodrazic | Benjamin Rosenberger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Dornbirn
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 16 | 12 | 2 | 2 | 15 | 38 | T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | B T T T T |
3 | First Vienna FC | 16 | 10 | 1 | 5 | 9 | 31 | T T T B T |
4 | SW Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 7 | 29 | H B B T T |
5 | SK Rapid Wien II | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | H H B T T |
6 | Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 7 | 26 | T T B T B |
7 | Kapfenberger SV | 16 | 8 | 1 | 7 | -5 | 25 | B H T B B |
8 | SKN St. Poelten | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T T T T |
9 | Sturm Graz II | 16 | 5 | 6 | 5 | 4 | 21 | T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | -1 | 19 | B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 19 | T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | -5 | 16 | H T B H B |
14 | SV Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | -20 | 9 | T B B B H |
15 | SV Stripfing | 16 | 1 | 6 | 9 | -10 | 9 | H H H B B |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | -25 | 9 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại