![]() Marcus Maier 28 | |
![]() Paolino Bertaccini 32 | |
![]() Eren Keles (Thay: Masse Scherzadeh) 46 | |
![]() Christopher Krohn (Thay: Thomas Fink) 61 | |
![]() Leo Matzler 62 | |
![]() Leo Matzler 64 | |
![]() Oluwaseun Adewumi (Thay: Marcus Maier) 66 | |
![]() Felix Mandl (Thay: Jan Stefanon) 68 | |
![]() Ljubomir Popovic (Thay: Matheus Favali) 84 | |
![]() Willian Rodrigues 85 | |
![]() Marcel Monsberger (Thay: Vice Miljanic) 85 | |
![]() Marcel Krnjic (Thay: Noa Mathis) 87 |
Thống kê trận đấu Dornbirn vs Floridsdorfer AC
số liệu thống kê

Dornbirn

Floridsdorfer AC
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 20
19 Ném biên 20
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dornbirn vs Floridsdorfer AC
Dornbirn (4-3-3): Raphael Zwischenbrugger (1), Raul Marte (17), Matheus Favali (5), Leo Matzler (4), Cavafe (3), Noa Mathis (20), Sebastian Santin (8), Willian Rodrigues (18), Jan Stefanon (14), Gustavo Balotelli (9), Lars Nussbaumer (21)
Floridsdorfer AC (4-3-3): Simon Emil Spari (1), Benjamin Wallquist (4), Alexander Mankowski (5), Christian Bubalovic (15), Mirnes Becirovic (19), Paolino Bertaccini (11), Flavio (13), Marcus Maier (18), Thomas Fink (20), Masse Scherzadeh (21), Vice Miljanic (9)

Dornbirn
4-3-3
1
Raphael Zwischenbrugger
17
Raul Marte
5
Matheus Favali
4
Leo Matzler
3
Cavafe
20
Noa Mathis
8
Sebastian Santin
18
Willian Rodrigues
14
Jan Stefanon
9
Gustavo Balotelli
21
Lars Nussbaumer
9
Vice Miljanic
21
Masse Scherzadeh
20
Thomas Fink
18
Marcus Maier
13
Flavio
11
Paolino Bertaccini
19
Mirnes Becirovic
15
Christian Bubalovic
5
Alexander Mankowski
4
Benjamin Wallquist
1
Simon Emil Spari

Floridsdorfer AC
4-3-3
Thay người | |||
68’ | Jan Stefanon Felix Mandl | 46’ | Masse Scherzadeh Eren Keles |
84’ | Matheus Favali Ljubomir Popovic | 61’ | Thomas Fink Christopher Krohn |
87’ | Noa Mathis Marcel Krnjic | 66’ | Marcus Maier Oluwaseun Adewumi |
85’ | Vice Miljanic Marcel Monsberger |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Kerber | Rasid Ikanovic | ||
Marcel Krnjic | Tarik Rusovic | ||
Marco Wieser | Oluwaseun Adewumi | ||
Simon Bodrazic | Marcel Monsberger | ||
Felix Mandl | Christopher Krohn | ||
Lorenz Leopold Rusch | Eren Keles | ||
Ljubomir Popovic | Mathias Gindl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Dornbirn
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 19 | 48 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | H B T H T | |
6 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 6 | 30 | T T B T B |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 5 | 30 | T B B H B |
8 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | B T T B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -3 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | B H B B T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | H B H B T |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B B T B H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại