![]() Mathis Suray 7 | |
![]() Patrick Pflucke 8 | |
![]() Stefano Marzo 25 | |
![]() Alessio Miceli 51 | |
![]() Dylan Vente (Kiến tạo: Amir Absalem) 64 | |
![]() Liam Bossin 64 | |
![]() Toine van Huizen 64 | |
![]() Jose Pascual 70 | |
![]() Xian Emmers (Kiến tạo: Benjamin Bouchouari) 72 | |
![]() Dylan Vente (Kiến tạo: Benjamin Bouchouari) 74 | |
![]() Stijn Meijer (Kiến tạo: Mauro Savastano) 84 | |
![]() Dylan Vente (Kiến tạo: Niek Vossebelt) 90+4' |
Thống kê trận đấu Dordrecht vs Roda JC Kerkrade
số liệu thống kê

Dordrecht

Roda JC Kerkrade
35 Kiểm soát bóng 65
19 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 12
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dordrecht vs Roda JC Kerkrade
Dordrecht (4-3-3): Liam Bossin (1), Ruggero Mannes (2), Toine van Huizen (21), Seydine N'Diaye (16), Mauro Savastano (15), Kevin Vermeulen (22), Alessio Miceli (4), Jose Pascual (8), Mathis Suray (20), Nikolas Agrafiotis (11), Jacky Donkor (27)
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Rody de Boer (1), Stefano Marzo (2), Guus Joppen (4), Richard Jensen (3), Amir Absalem (5), Benjamin Bouchouari (35), Niek Vossebelt (8), Bryan Limbombe (7), Xian Emmers (22), Patrick Pflucke (14), Dylan Vente (9)

Dordrecht
4-3-3
1
Liam Bossin
2
Ruggero Mannes
21
Toine van Huizen
16
Seydine N'Diaye
15
Mauro Savastano
22
Kevin Vermeulen
4
Alessio Miceli
8
Jose Pascual
20
Mathis Suray
11
Nikolas Agrafiotis
27
Jacky Donkor
9 3
Dylan Vente
14
Patrick Pflucke
22
Xian Emmers
7
Bryan Limbombe
8
Niek Vossebelt
35
Benjamin Bouchouari
5
Amir Absalem
3
Richard Jensen
4
Guus Joppen
2
Stefano Marzo
1
Rody de Boer

Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
Thay người | |||
54’ | Nikolas Agrafiotis Stijn Meijer | 54’ | Stefano Marzo Jamil Takidine |
54’ | Kevin Vermeulen Anouar El Azzouzi | 76’ | Richard Jensen Daryl Werker |
86’ | Alessio Miceli Jerailly Wielzen | 85’ | Bryan Limbombe Jeremy Cijntje |
85’ | Benjamin Bouchouari Robert Klaasen |
Cầu thủ dự bị | |||
Joey Koorevaar | Loek Hamers | ||
Emir Biberoglu | Dailon Rocha Livramento | ||
Tim Hoelscher | Robin Schoonbrood | ||
Stijn Meijer | Jamil Takidine | ||
Anouar El Azzouzi | Jeremy Cijntje | ||
Jop van der Avert | Robert Klaasen | ||
Nikki Baggerman | Jimmy Vijgen | ||
Jerailly Wielzen | Daryl Werker | ||
Denzel Jubitana | |||
Xander Lambrix |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Dordrecht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại