Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Robert Street (Kiến tạo: George Broadbent) 1 | |
![]() Joe Sbarra (Kiến tạo: Luke Molyneux) 22 | |
![]() Daniel Butterworth (Thay: Nnamdi Ofoborh) 46 | |
![]() Botan Ameen (Thay: Joel McGregor) 46 | |
![]() Joe Westley (Thay: Kabongo Tshimanga) 46 | |
![]() Daniel Butterworth 50 | |
![]() Joe Westley (Kiến tạo: Botan Ameen) 51 | |
![]() Joe Ironside (Thay: Robert Street) 71 | |
![]() Harry Clifton (Thay: Joe Sbarra) 71 | |
![]() Paul Glatzel (Thay: Tom Nichols) 74 | |
![]() Miguel Freckleton 83 | |
![]() Luke Molyneux 83 | |
![]() Billy Sharp (Thay: Charlie Crew) 84 | |
![]() Tummise Sobowale (Thay: Joel Cotterill) 85 |
Thống kê trận đấu Doncaster Rovers vs Swindon Town


Diễn biến Doncaster Rovers vs Swindon Town
Joel Cotterill rời sân và được thay thế bởi Tummise Sobowale.
Charlie Crew rời sân và được thay thế bởi Billy Sharp.

Thẻ vàng cho Luke Molyneux.

Thẻ vàng cho Miguel Freckleton.
Tom Nichols rời sân và được thay thế bởi Paul Glatzel.
Joe Sbarra rời sân và được thay thế bởi Harry Clifton.
Robert Street rời sân và được thay thế bởi Joe Ironside.
Botan Ameen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joe Westley đã ghi bàn!

V À A A O O O - Daniel Butterworth đã ghi bàn!
Kabongo Tshimanga rời sân và được thay thế bởi Joe Westley.
Joel McGregor rời sân và được thay thế bởi Botan Ameen.
Nnamdi Ofoborh rời sân và được thay thế bởi Daniel Butterworth.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Luke Molyneux đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joe Sbarra ghi bàn!
George Broadbent đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Robert Street đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Doncaster Rovers vs Swindon Town
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Tom Nixon (16), Owen Bailey (17), Tom Anderson (4), Jack Senior (23), George Broadbent (8), Charles Crewe (27), Luke Molyneux (7), Joe Sbarra (10), Jordan Gibson (11), Robert Street (9)
Swindon Town (4-2-3-1): Connor Ripley (13), Joel McGregor (33), Will Wright (5), Ryan Delaney (4), Miguel Freckleton (20), Nathan Ofoborh (6), Gavin Kilkenny (18), Joel Cotterill (7), Tom Nichols (17), Kabongo Tshimanga (21), Harry Smith (10)


Thay người | |||
71’ | Joe Sbarra Harry Clifton | 46’ | Nnamdi Ofoborh Daniel Butterworth |
71’ | Robert Street Joe Ironside | 46’ | Kabongo Tshimanga Joe Westley |
84’ | Charlie Crew Billy Sharp | 46’ | Joel McGregor Botan Ameen |
74’ | Tom Nichols Paul Glatzel | ||
85’ | Joel Cotterill Tunmise Sobowale |
Cầu thủ dự bị | |||
Ian Lawlor | Jack Bycroft | ||
Richard Wood | Tunmise Sobowale | ||
Billy Sharp | Paul Glatzel | ||
Harry Clifton | Jake Cain | ||
Ethan Ennis | Daniel Butterworth | ||
Joe Ironside | Joe Westley | ||
Zain Westbrooke | Botan Ameen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Thành tích gần đây Swindon Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 24 | 68 | |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 23 | 60 | |
5 | ![]() | 35 | 16 | 10 | 9 | 16 | 58 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 13 | 6 | 8 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | |
8 | ![]() | 35 | 17 | 5 | 13 | 0 | 56 | |
9 | ![]() | 35 | 12 | 16 | 7 | 8 | 52 | |
10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 3 | 51 | ||
11 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
14 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -4 | 46 | |
15 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 9 | 45 | |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | |
17 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | |
21 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -15 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại