- Robert Street (Thay: Luke Molyneux)46
- Patrick Kelly48
- Brandon Fleming (Thay: James Maxwell)59
- George Broadbent (Thay: Patrick Kelly)59
- Kyle Hurst (Thay: Harry Clifton)59
- Joe Ironside (Thay: Jordan Gibson)73
- Jamie Sterry (Kiến tạo: George Broadbent)84
- Ryan Croasdale (Kiến tạo: Antwoine Hackford)33
- Ryan Croasdale51
- Lorent Tolaj (Kiến tạo: Ryan Croasdale)61
- Kyle John (Thay: Mitchell Clark)71
- Ronan Curtis (Thay: Antwoine Hackford)78
- Sam Hart (Thay: Jaheim Headley)78
- Ruari Paton (Thay: Lorent Tolaj)90
- Ethan Chislett (Thay: Ben Garrity)90
Thống kê trận đấu Doncaster Rovers vs Port Vale
số liệu thống kê
Doncaster Rovers
Port Vale
63 Kiểm soát bóng 37
16 Phạm lỗi 8
32 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Doncaster Rovers vs Port Vale
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Jamie Sterry (2), Joseph Olowu (5), Jay McGrath (25), James Maxwell (3), Owen Bailey (17), Patrick Kelly (22), Luke Molyneux (7), Harry Clifton (15), Jordan Gibson (11), Billy Sharp (14)
Port Vale (3-5-2): Ben Amos (13), Nathan Smith (6), Ben Heneghan (4), Connor Hall (5), Mitchell Clark (2), Ben Garrity (8), Jason Lowe (16), Ryan Croasdale (18), Jaheim Headley (33), Lorent Tolaj (19), Antwoine Hackford (32)
Doncaster Rovers
4-2-3-1
19
Teddy Sharman-Lowe
2
Jamie Sterry
5
Joseph Olowu
25
Jay McGrath
3
James Maxwell
17
Owen Bailey
22
Patrick Kelly
7
Luke Molyneux
15
Harry Clifton
11
Jordan Gibson
14
Billy Sharp
32
Antwoine Hackford
19
Lorent Tolaj
33
Jaheim Headley
18
Ryan Croasdale
16
Jason Lowe
8
Ben Garrity
2
Mitchell Clark
5
Connor Hall
4
Ben Heneghan
6
Nathan Smith
13
Ben Amos
Port Vale
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Luke Molyneux Robert Street | 71’ | Mitchell Clark Kyle John |
59’ | Patrick Kelly George Broadbent | 78’ | Antwoine Hackford Ronan Curtis |
59’ | Harry Clifton Kyle Hurst | 78’ | Jaheim Headley Sam Hart |
59’ | James Maxwell Brandon Fleming | 90’ | Ben Garrity Ethan Chislett |
73’ | Jordan Gibson Joe Ironside | 90’ | Lorent Tolaj Ruari Paton |
Cầu thủ dự bị | |||
Ian Lawlor | Connor Ripley | ||
Tom Anderson | Ronan Curtis | ||
George Broadbent | Ethan Chislett | ||
Robert Street | Ruari Paton | ||
Joe Ironside | Kyle John | ||
Kyle Hurst | Rico Richards | ||
Brandon Fleming | Sam Hart |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Port Vale
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 23 | 16 | 4 | 3 | 23 | 52 | T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 24 | 11 | 9 | 4 | 11 | 42 | H B H T T |
3 | Salford City | 24 | 12 | 6 | 6 | 10 | 42 | T T T T T |
4 | Port Vale | 25 | 11 | 8 | 6 | 4 | 41 | H B B H T |
5 | AFC Wimbledon | 23 | 12 | 4 | 7 | 16 | 40 | T B H T T |
6 | Notts County | 24 | 11 | 7 | 6 | 12 | 40 | T T T B T |
7 | Doncaster Rovers | 25 | 11 | 7 | 7 | 5 | 40 | T B H T B |
8 | Bradford City | 24 | 10 | 8 | 6 | 6 | 38 | B T T H T |
9 | Grimsby Town | 25 | 12 | 1 | 12 | -4 | 37 | B T T B B |
10 | Chesterfield | 24 | 9 | 7 | 8 | 9 | 34 | T T B B B |
11 | MK Dons | 23 | 10 | 4 | 9 | 5 | 34 | B B H T B |
12 | Bromley | 24 | 8 | 10 | 6 | 5 | 34 | T T H T B |
13 | Cheltenham Town | 24 | 8 | 7 | 9 | -2 | 31 | T H T B H |
14 | Gillingham | 23 | 9 | 3 | 11 | -2 | 30 | T H B B B |
15 | Barrow | 24 | 7 | 7 | 10 | -3 | 28 | T B H H B |
16 | Fleetwood Town | 22 | 6 | 9 | 7 | 0 | 27 | H B T H B |
17 | Colchester United | 24 | 5 | 12 | 7 | 0 | 27 | H T H B B |
18 | Newport County | 23 | 7 | 5 | 11 | -10 | 26 | H T B B B |
19 | Accrington Stanley | 23 | 6 | 7 | 10 | -8 | 25 | H B B T T |
20 | Tranmere Rovers | 23 | 6 | 7 | 10 | -15 | 25 | T B H B T |
21 | Harrogate Town | 25 | 7 | 4 | 14 | -16 | 25 | B B H B T |
22 | Swindon Town | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T H H T B |
23 | Morecambe | 24 | 5 | 5 | 14 | -17 | 20 | B B T B T |
24 | Carlisle United | 24 | 4 | 6 | 14 | -19 | 18 | H B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại