Thứ Ba, 07/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Doncaster Rovers vs Port Vale hôm nay 04-01-2025

Giải Hạng 4 Anh - Th 7, 04/1

Kết thúc

Doncaster Rovers

Doncaster Rovers

1 : 2

Port Vale

Port Vale

Hiệp một: 0-1
T7, 22:00 04/01/2025
Vòng 25 - Hạng 4 Anh
Eco-Power Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Robert Street (Thay: Luke Molyneux)46
  • Patrick Kelly48
  • Brandon Fleming (Thay: James Maxwell)59
  • George Broadbent (Thay: Patrick Kelly)59
  • Kyle Hurst (Thay: Harry Clifton)59
  • Joe Ironside (Thay: Jordan Gibson)73
  • Jamie Sterry (Kiến tạo: George Broadbent)84
  • Ryan Croasdale (Kiến tạo: Antwoine Hackford)33
  • Ryan Croasdale51
  • Lorent Tolaj (Kiến tạo: Ryan Croasdale)61
  • Kyle John (Thay: Mitchell Clark)71
  • Ronan Curtis (Thay: Antwoine Hackford)78
  • Sam Hart (Thay: Jaheim Headley)78
  • Ruari Paton (Thay: Lorent Tolaj)90
  • Ethan Chislett (Thay: Ben Garrity)90

Thống kê trận đấu Doncaster Rovers vs Port Vale

số liệu thống kê
Doncaster Rovers
Doncaster Rovers
Port Vale
Port Vale
63 Kiểm soát bóng 37
16 Phạm lỗi 8
32 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Doncaster Rovers vs Port Vale

Doncaster Rovers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Jamie Sterry (2), Joseph Olowu (5), Jay McGrath (25), James Maxwell (3), Owen Bailey (17), Patrick Kelly (22), Luke Molyneux (7), Harry Clifton (15), Jordan Gibson (11), Billy Sharp (14)

Port Vale (3-5-2): Ben Amos (13), Nathan Smith (6), Ben Heneghan (4), Connor Hall (5), Mitchell Clark (2), Ben Garrity (8), Jason Lowe (16), Ryan Croasdale (18), Jaheim Headley (33), Lorent Tolaj (19), Antwoine Hackford (32)

Doncaster Rovers
Doncaster Rovers
4-2-3-1
19
Teddy Sharman-Lowe
2
Jamie Sterry
5
Joseph Olowu
25
Jay McGrath
3
James Maxwell
17
Owen Bailey
22
Patrick Kelly
7
Luke Molyneux
15
Harry Clifton
11
Jordan Gibson
14
Billy Sharp
32
Antwoine Hackford
19
Lorent Tolaj
33
Jaheim Headley
18
Ryan Croasdale
16
Jason Lowe
8
Ben Garrity
2
Mitchell Clark
5
Connor Hall
4
Ben Heneghan
6
Nathan Smith
13
Ben Amos
Port Vale
Port Vale
3-5-2
Thay người
46’
Luke Molyneux
Robert Street
71’
Mitchell Clark
Kyle John
59’
Patrick Kelly
George Broadbent
78’
Antwoine Hackford
Ronan Curtis
59’
Harry Clifton
Kyle Hurst
78’
Jaheim Headley
Sam Hart
59’
James Maxwell
Brandon Fleming
90’
Ben Garrity
Ethan Chislett
73’
Jordan Gibson
Joe Ironside
90’
Lorent Tolaj
Ruari Paton
Cầu thủ dự bị
Ian Lawlor
Connor Ripley
Tom Anderson
Ronan Curtis
George Broadbent
Ethan Chislett
Robert Street
Ruari Paton
Joe Ironside
Kyle John
Kyle Hurst
Rico Richards
Brandon Fleming
Sam Hart

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
29/07 - 2023
Hạng 4 Anh
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Doncaster Rovers

Hạng 4 Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
Cúp FA
01/12 - 2024
Hạng 4 Anh

Thành tích gần đây Port Vale

Hạng 4 Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
16/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall2316432352T T T T T
2Crewe AlexandraCrewe Alexandra2411941142H B H T T
3Salford CitySalford City2412661042T T T T T
4Port ValePort Vale251186441H B B H T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon2312471640T B H T T
6Notts CountyNotts County2411761240T T T B T
7Doncaster RoversDoncaster Rovers251177540T B H T B
8Bradford CityBradford City241086638B T T H T
9Grimsby TownGrimsby Town2512112-437B T T B B
10ChesterfieldChesterfield24978934T T B B B
11MK DonsMK Dons231049534B B H T B
12BromleyBromley248106534T T H T B
13Cheltenham TownCheltenham Town24879-231T H T B H
14GillinghamGillingham239311-230T H B B B
15BarrowBarrow247710-328T B H H B
16Fleetwood TownFleetwood Town22697027H B T H B
17Colchester UnitedColchester United245127027H T H B B
18Newport CountyNewport County237511-1026H T B B B
19Accrington StanleyAccrington Stanley236710-825H B B T T
20Tranmere RoversTranmere Rovers236710-1525T B H B T
21Harrogate TownHarrogate Town257414-1625B B H B T
22Swindon TownSwindon Town255911-1024T H H T B
23MorecambeMorecambe245514-1720B B T B T
24Carlisle UnitedCarlisle United244614-1918H B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X