Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát Doncaster Rovers vs Colchester United
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Jamie Sterry (2), Owen Bailey (17), Tom Anderson (4), Jack Senior (23), Charles Crewe (27), George Broadbent (8), Luke Molyneux (7), Harry Clifton (15), Jordan Gibson (11), Robert Street (9)
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Fiacre Kelleher (4), Tom Flanagan (6), Ellis Iandolo (3), Jamie McDonnell (15), Arthur Read (16), Kyreece Lisbie (14), Teddy Bishop (8), Owura Edwards (21), Tyreece Simpson (17)

Doncaster Rovers
4-2-3-1
19
Teddy Sharman-Lowe
2
Jamie Sterry
17
Owen Bailey
4
Tom Anderson
23
Jack Senior
27
Charles Crewe
8
George Broadbent
7
Luke Molyneux
15
Harry Clifton
11
Jordan Gibson
9
Robert Street
17
Tyreece Simpson
21
Owura Edwards
8
Teddy Bishop
14
Kyreece Lisbie
16
Arthur Read
15
Jamie McDonnell
3
Ellis Iandolo
6
Tom Flanagan
4
Fiacre Kelleher
18
Mandela Egbo
1
Matt Macey

Colchester United
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị | |||
Ian Lawlor | Tom Smith | ||
James Maxwell | Samson Tovide | ||
Joe Sbarra | John-Kymani Gordon | ||
Tom Nixon | Rob Hunt | ||
Ethan Ennis | Jack Tucker | ||
Patrick Kelly | Anthony Scully | ||
Zain Westbrooke | Kane Vincent-Young |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Colchester United
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 22 | 12 | 10 | 21 | 78 | T H H T T |
2 | ![]() | 44 | 21 | 14 | 9 | 18 | 77 | T T T B H |
3 | ![]() | 44 | 21 | 12 | 11 | 19 | 75 | B T B H H |
4 | ![]() | 44 | 20 | 14 | 10 | 21 | 74 | H B B H H |
5 | ![]() | 44 | 19 | 13 | 12 | 22 | 70 | B T H H B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 12 | 13 | 18 | 69 | T B B H B |
7 | ![]() | 44 | 20 | 7 | 17 | -5 | 67 | B T H B H |
8 | ![]() | 44 | 16 | 18 | 10 | 8 | 66 | H T T H B |
9 | ![]() | 44 | 17 | 14 | 13 | 7 | 65 | H T H B T |
10 | ![]() | 44 | 17 | 13 | 14 | 15 | 64 | B H T H H |
11 | ![]() | 44 | 15 | 17 | 12 | 4 | 62 | T B B H B |
12 | 44 | 16 | 14 | 14 | 2 | 62 | H T B T T | |
13 | ![]() | 44 | 15 | 15 | 14 | 8 | 60 | T T T T B |
14 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | 2 | 57 | H T T H H |
15 | ![]() | 44 | 14 | 15 | 15 | -1 | 57 | T B B H B |
16 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | -8 | 57 | B B T H T |
17 | ![]() | 44 | 13 | 15 | 16 | -6 | 54 | H H T H T |
18 | ![]() | 44 | 14 | 8 | 22 | -14 | 50 | B B B H T |
19 | ![]() | 44 | 13 | 11 | 20 | -17 | 50 | T B H H T |
20 | ![]() | 44 | 13 | 10 | 21 | -19 | 49 | H B B H H |
21 | ![]() | 44 | 11 | 14 | 19 | -16 | 47 | B B H T H |
22 | ![]() | 44 | 10 | 15 | 19 | -25 | 45 | B T H B H |
23 | ![]() | 44 | 10 | 11 | 23 | -26 | 41 | B T T T H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 6 | 28 | -28 | 36 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại