![]() Danijel Sturm 10 | |
![]() Abraham Nwankwo (Thay: Lukas Hempt) 46 | |
![]() Raul Florucz 61 | |
![]() Jorge Silva (Thay: Justas Lasickas) 65 | |
![]() Alex Matthias Tamm (Thay: Dino Kojic) 65 | |
![]() Marko Brest (Thay: Antonio Marin) 65 | |
![]() Behar Feta (Thay: Nick Perc) 67 | |
![]() Gal Kranjcic (Thay: Luka Dovzan Karahodzic) 67 | |
![]() Danijel Sturm 70 | |
![]() Reda Boultam (Thay: Alex Blanco) 71 | |
![]() Ivan Durdov (Thay: Jurgen Celhaka) 76 | |
![]() Gal Kranjcic 79 | |
![]() Miha Matjasec (Thay: Edvin Krupic) 90 |
Thống kê trận đấu Domzale vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

Domzale

Olimpija Ljubljana
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Olimpija Ljubljana
Domzale: Lovro Stubljar (1), Lukas Hempt (40), Luka Kambic (66), Rene Rantusa Lampreht (5), Marcel Lorber (55), Danijel Sturm (7), Niksa Vujcic (4), Edvin Krupic (23), Nick Perc (28), Luka Dovzan Karahodzic (15), Rene Hrvatin (2)
Olimpija Ljubljana: Matevž Vidovšek (69), Marko Ristić (15), Manuel Pedreno (21), Diogo Pinto (23), Justas Lasickas (8), Peter Agba (6), Alex Blanco (11), Jurgen Celhaka (16), Dino Kojić (9), Raul Florucz (10), Antonio Marin (99)
Thay người | |||
46’ | Lukas Hempt Abraham Nwankwo | 65’ | Antonio Marin Marko Brest |
67’ | Nick Perc Behar Feta | 65’ | Justas Lasickas Jorge Silva |
67’ | Luka Dovzan Karahodzic Gal Kranjcic | 65’ | Dino Kojic Alex Tamm |
90’ | Edvin Krupic Miha Matjasec | 71’ | Alex Blanco Reda Boultam |
76’ | Jurgen Celhaka Ivan Durdov |
Cầu thủ dự bị | |||
Behar Feta | Mateo Acimovic | ||
Lovro Grajfoner | Reda Boultam | ||
Bruno Jenjic | Marko Brest | ||
Gal Kranjcic | Ivan Durdov | ||
Dejan Lazarevic | Jordi Govea | ||
Nino Milic | Gal Lubej Fink | ||
Luka Mlakar | Ahmet Muhamedbegovic | ||
Abraham Nwankwo | Denis Pintol | ||
Tom Alen Tolic | Marcel Ratnik | ||
Rok Vodisek | Jorge Silva | ||
Haris Vuckic | Alex Tamm | ||
Miha Matjasec | Thalisson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại