![]() Filip Stuparevic 13 | |
![]() Timi Elsnik 29 | |
![]() Raul Florucz 39 | |
![]() Peter Agba 47 | |
![]() Raul Florucz 53 | |
![]() Nemanja Motika (Thay: Marko Brest) 55 | |
![]() Raul Florucz 59 | |
![]() Mario Krstovski (Thay: Dario Kolobaric) 63 | |
![]() Danijel Sturm (Thay: Nick Perc) 63 | |
![]() Luka Topalovic (Thay: Zeni Husmani) 63 | |
![]() Jorge Silva (Thay: David Sualehe) 64 | |
![]() Saar Fadida (Thay: Timi Elsnik) 64 | |
![]() Admir Bristric (Thay: Ivan Durdov) 64 | |
![]() Jan Dapo (Thay: Daniel Offenbacher) 74 | |
![]() Diogo Pinto (Thay: Raul Florucz) 77 | |
![]() Peter Agba 84 | |
![]() Admir Bristric 85 | |
![]() Edvin Krupic (Thay: Jost Pisek) 86 | |
![]() Filip Stuparevic 90 |
Thống kê trận đấu Domzale vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

Domzale

Olimpija Ljubljana
13 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 20
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Olimpija Ljubljana
Thay người | |||
63’ | Zeni Husmani Luka Topalovic | 55’ | Marko Brest Nemanja Motika |
63’ | Dario Kolobaric Mario Krstovski | 64’ | David Sualehe Jorge Silva |
63’ | Nick Perc Danijel Sturm | 64’ | Timi Elsnik Saar Fadida |
74’ | Daniel Offenbacher Jan Dapo | 64’ | Ivan Durdov Admir Bristric |
86’ | Jost Pisek Edvin Krupic | 77’ | Raul Florucz Diogo Pinto |
Cầu thủ dự bị | |||
Gasper Tratnik | Jorge Silva | ||
Mirko Mutavcic | Mateo Karamatic | ||
Luka Topalovic | Saar Fadida | ||
Mario Krstovski | Marko Ristic | ||
Luka Dovzan Karahodzic | Admir Bristric | ||
Jan Dapo | Nemanja Motika | ||
Edvin Krupic | Denis Pintol | ||
Lukas Hempt | Diogo Pinto | ||
Danijel Sturm | Vail Jankovic | ||
Tom Alen Tolic | Zan Mauricio | ||
Josip Hmura | Aldin Jakupovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại