![]() Benjamin Markus 33 | |
![]() (VAR check) 45+6' | |
![]() Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Rui Pedro da Silva e Sousa) 46 | |
![]() Mirko Mutavcic 47 | |
![]() Svit Seslar 48 | |
![]() Benjamin Markus 61 | |
![]() Arnel Jakupovic (Thay: Nick Perc) 65 | |
![]() Ziga Repas (Thay: Janez Pisek) 65 | |
![]() Mark Strajnar (Thay: Franko Kovacevic) 65 | |
![]() Christian Schoissengeyr 66 | |
![]() Mario Kvesic 69 | |
![]() Mario Kvesic 70 | |
![]() Justas Lasickas (Thay: Aljaz Krefl) 70 | |
![]() Bartol Barisic (Thay: Ivan Durdov) 78 | |
![]() Goran Milovic (Thay: Marcel Ratnik) 83 | |
![]() Almedin Ziljkic (Thay: Mario Kvesic) 83 | |
![]() Emir Saitoski (Thay: Mitja Ilenic) 83 | |
![]() Pascal Juan Estrada (Thay: Agustin Doffo) 87 | |
![]() Svit Seslar 88 |
Thống kê trận đấu Domzale vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

Domzale

Olimpija Ljubljana
17 Phạm lỗi 14
11 Ném biên 14
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Olimpija Ljubljana
Thay người | |||
65’ | Janez Pisek Ziga Repas | 46’ | Rui Pedro da Silva e Sousa Aldair Adulai Djalo Balde |
65’ | Nick Perc Arnel Jakupovic | 70’ | Aljaz Krefl Justas Lasickas |
65’ | Franko Kovacevic Mark Strajnar | 83’ | Marcel Ratnik Goran Milovic |
78’ | Ivan Durdov Bartol Barisic | 83’ | Mario Kvesic Dino |
83’ | Mitja Ilenic Emir Saitoski | 87’ | Agustin Doffo Pascal Juan Estrada |
Cầu thủ dự bị | |||
Gasper Tratnik | Denis Pintol | ||
Nikola Jovicevic | Goran Milovic | ||
Ziga Repas | Pascal Juan Estrada | ||
Matej Podlogar | Aldair Adulai Djalo Balde | ||
Emir Saitoski | Vail Jankovic | ||
Arnel Jakupovic | Dino | ||
Enes Alic | Samuel Pedro | ||
Mark Strajnar | Justas Lasickas | ||
Bartol Barisic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại