![]() Arnel Jakupovic 14 | |
![]() Luka Kerin (Thay: Gal Kurez) 46 | |
![]() Benjamin Markus 56 | |
![]() Loren Maruzin (Thay: Gregor Bajde) 57 | |
![]() Zan Trontelj (Thay: Amar Memic) 58 | |
![]() Arnel Jakupovic 61 | |
![]() Marko Martinovic (Thay: Senijad Ibricic) 73 | |
![]() Nick Perc (Thay: Benjamin Markus) 73 | |
![]() Slobodan Vuk (Thay: Alen Jurilj) 74 | |
![]() Almin Kurtovic 75 | |
![]() Leon Sever (Thay: Martin Kramaric) 79 | |
![]() Gasper Trdin (Thay: Nsana Claudelion Etienne Simon) 79 | |
![]() Ziga Repas (Thay: Arnel Jakupovic) 81 | |
![]() Matej Podlogar (Thay: Zeni Husmani) 89 |
Thống kê trận đấu Domzale vs NK Bravo
số liệu thống kê

Domzale

NK Bravo
9 Phạm lỗi 15
30 Ném biên 43
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại