![]() Jakov Gurlica 37 | |
![]() Gasper Trdin 44 | |
![]() Luka Topalovic (Thay: Zeni Husmani) 46 | |
![]() Jan Dapo 48 | |
![]() Gasper Cerne (Thay: Amadej Brecl) 54 | |
![]() Danijel Sturm 62 | |
![]() Benjamin Markus (Thay: Ziga Repas) 65 | |
![]() Beno Selan 81 | |
![]() Rok Maher (Thay: Luka Stor) 82 | |
![]() Belmin Bobaric (Thay: Jan Dapo) 88 | |
![]() Matic Ivanšek (Thay: Nikola Janjic) 88 |
Thống kê trận đấu Domzale vs NK Bravo
số liệu thống kê

Domzale

NK Bravo
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 26
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs NK Bravo
Thay người | |||
46’ | Zeni Husmani Luka Topalovic | 82’ | Luka Stor Rok Maher |
54’ | Amadej Brecl Gasper Cerne | 88’ | Nikola Janjic Matic Ivanšek |
65’ | Ziga Repas Benjamin Markus | ||
88’ | Jan Dapo Belmin Bobaric |
Cầu thủ dự bị | |||
Belmin Bobaric | Martin Hovnik | ||
Gasper Cerne | Lan Hribar | ||
Awosanya | Matic Ivanšek | ||
Elmedin Fazlic | Gal Lubej Fink | ||
Mirza Hasanbegovic | Rok Maher | ||
Benjamin Markus | Luka Pucnik | ||
Duranovic Said | Gal Puconja | ||
Denny Tiganj | Lan Stravs | ||
Luka Topalovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại