![]() Emir Saitoski 11 | |
![]() Luka Stor (Kiến tạo: Martin Kramaric) 35 | |
![]() Jost Pisek 39 | |
![]() Andrej Duric 42 | |
![]() Matej Podlogar (Thay: Elmedin Fazlic) 46 | |
![]() Awosanya (Thay: Emir Saitoski) 46 | |
![]() Martin Kramaric 52 | |
![]() Matija Orbanic 52 | |
![]() (Pen) Franko Kovacevic 53 | |
![]() Benjamin Markus (Thay: Zeni Husmani) 67 | |
![]() Bartol Barisic (Kiến tạo: Franko Kovacevic) 68 | |
![]() David Flakus Bosilj (Thay: Gasper Trdin) 75 | |
![]() Daniel Offenbacher (Thay: Luka Topalovic) 78 | |
![]() Nermin Hodzic 80 | |
![]() Zan Trontelj (Thay: Mark Spanring) 82 | |
![]() Denis Busnja (Thay: Tamar Svetlin) 82 | |
![]() Maro Katinic (Kiến tạo: Martin Kramaric) 85 | |
![]() Luka Marjanac (Thay: Luka Stor) 90 |
Thống kê trận đấu Domzale vs NK Bravo
số liệu thống kê

Domzale

NK Bravo
51 Kiểm soát bóng 49
18 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 30
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs NK Bravo
Thay người | |||
46’ | Elmedin Fazlic Matej Podlogar | 75’ | Gasper Trdin David Flakus Bosilj |
46’ | Emir Saitoski Awosanya | 82’ | Mark Spanring Zan Trontelj |
67’ | Zeni Husmani Benjamin Markus | 82’ | Tamar Svetlin Denis Busnja |
78’ | Luka Topalovic Daniel Offenbacher | 90’ | Luka Stor Luka Marjanac |
Cầu thủ dự bị | |||
Ajdin Mulalic | Zan Trontelj | ||
Benjamin Markus | Denis Busnja | ||
Daniel Offenbacher | Gal Lubej Fink | ||
Matej Podlogar | Luka Marjanac | ||
Alen Bukovec | Gasper Vodeb | ||
Edvin Krupic | David Flakus Bosilj | ||
Awosanya | Lan Hribar | ||
Gal Kurez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại