Mario Krstovski 11 | |
Marcel Lorber 45+1' | |
El Arbi Hillel Soudani 47 | |
(VAR check) 56 | |
Josip Ilicic (Thay: El Arbi Hillel Soudani) 72 | |
Marin Lausic (Thay: Marko Bozic) 72 | |
Gasper Cerne (Thay: Filip Stuparevic) 73 | |
Itsuki Urata (Thay: Mark Strajnar) 77 | |
Belmin Bobaric (Thay: Jan Dapo) 81 | |
Mirko Mutavcic (Thay: Sacha Marasovic) 81 | |
Marcel Lorber 82 | |
Marin Lausic 88 | |
Marko Kolar (Thay: Jan Repas) 89 | |
Erico Roberto Mendes Alves Castro (Thay: Arnel Jakupovic) 89 | |
Tom Alen Tolic (Thay: Luka Topalovic) 90 | |
Nick Perc (Thay: Jost Pisek) 90 | |
Aleks Pihler 90+1' | |
Azbe Jug 90+5' |
Thống kê trận đấu Domzale vs Maribor
số liệu thống kê
Domzale
Maribor
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 15
0 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Maribor
Thay người | |||
73’ | Filip Stuparevic Gasper Cerne | 72’ | Marko Bozic Marin Lausic |
81’ | Sacha Marasovic Mirko Mutavcic | 72’ | El Arbi Hillel Soudani Jojo |
81’ | Jan Dapo Belmin Bobaric | 77’ | Mark Strajnar Itsuki Urata |
90’ | Jost Pisek Nick Perc | 89’ | Jan Repas Marko Kolar |
90’ | Luka Topalovic Tom Alen Tolic | 89’ | Arnel Jakupovic Erico Roberto Mendes Alves Castro |
Cầu thủ dự bị | |||
Denny Tiganj | Menno Bergsen | ||
Benjamin Maticic | Luka Uskokovic | ||
Mirza Hasanbegovic | Nemanja Mitrovic | ||
Nick Perc | Ignacio Guerrico | ||
Mirko Mutavcic | Itsuki Urata | ||
Alen Bukovec | Blaz Vrhovec | ||
Gasper Cerne | Aljaz Antolin | ||
Morre Makadji | Marin Lausic | ||
Belmin Bobaric | Marko Kolar | ||
Tom Alen Tolic | Jojo | ||
Elmedin Fazlic | Xhuljano Skuka | ||
Erico Roberto Mendes Alves Castro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 19 | 12 | 6 | 1 | 25 | 42 | H T T H T |
2 | Maribor | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 36 | H B H T T |
3 | Koper | 19 | 11 | 3 | 5 | 14 | 36 | T B H T T |
4 | NK Bravo | 19 | 9 | 6 | 4 | 9 | 33 | T T H H T |
5 | NK Celje | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | T T H H B |
6 | Primorje | 19 | 7 | 3 | 9 | -13 | 24 | B T T H B |
7 | Mura | 19 | 6 | 4 | 9 | -3 | 22 | T B B B H |
8 | Radomlje | 19 | 5 | 4 | 10 | -5 | 19 | B B H H B |
9 | Nafta | 19 | 2 | 4 | 13 | -22 | 10 | B B H B H |
10 | Domzale | 19 | 2 | 4 | 13 | -28 | 10 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại