Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Domzale vs Koper hôm nay 17-10-2021

Giải VĐQG Slovenia - CN, 17/10

Kết thúc

Domzale

Domzale

2 : 3

Koper

Koper

Hiệp một: 1-2
CN, 22:00 17/10/2021
Vòng 13 - VĐQG Slovenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Janez Pisek
13
Maks Barisic
25
Maks Barisic
30
Dejan Georgijevic
54
Bede Amarachi Osuji
82

Thống kê trận đấu Domzale vs Koper

số liệu thống kê
Domzale
Domzale
Koper
Koper
17 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Domzale vs Koper

Thay người
35’
Ajdin Mulalic
Lovro Stubljar
70’
Stjepan Ostrek
Zan Besir
46’
Enes Alic
Alen Jurilj
76’
Mak Varesanovic
Adam Vosnjak
76’
Arnel Jakupovic
Slobodan Vuk
83’
Bede Amarachi Osuji
Renato Simic
Cầu thủ dự bị
Gaber Dobrovoljc
David Adam
Nermin Hodzic
Zan Besir
Denis Adamov
Ivan Novoselec
Marko Martinovic
Renato Simic
Alen Jurilj
Adam Vosnjak
Ziga Repas
Mitja Viler
Slobodan Vuk
Darko Ilieski
Gorenc Stankovic
Lovro Stubljar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
29/09 - 2021
H1: 2-0
17/10 - 2021
H1: 1-2
20/02 - 2022
H1: 0-1
16/04 - 2022
H1: 0-0
28/08 - 2022
H1: 0-0
05/11 - 2022
H1: 1-1
04/03 - 2023
H1: 0-0
05/05 - 2023
H1: 1-2
02/09 - 2023
H1: 1-1
11/11 - 2023
H1: 0-0
18/04 - 2024
H1: 0-0
04/05 - 2024
H1: 2-0
25/08 - 2024
H1: 0-1
09/11 - 2024
H1: 2-0
08/03 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Domzale

VĐQG Slovenia
08/03 - 2025
H1: 1-2
05/03 - 2025
01/03 - 2025
17/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 0-1
01/02 - 2025
H1: 2-0
Giao hữu
24/01 - 2025
VĐQG Slovenia
07/12 - 2024
29/11 - 2024

Thành tích gần đây Koper

VĐQG Slovenia
08/03 - 2025
H1: 1-2
05/03 - 2025
H1: 1-1
01/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
26/02 - 2025
VĐQG Slovenia
22/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
H1: 0-0
08/12 - 2024
H1: 1-2
30/11 - 2024
H1: 0-1
23/11 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana2516632954T T B B T
2MariborMaribor2514652448B T T T B
3NK BravoNK Bravo2512851144T T H H B
4KoperKoper2412571341B B H H T
5NK CeljeNK Celje2410681036B H T B H
6MuraMura258611-330H B H T B
7PrimorjePrimorje258611-1530H B H H T
8RadomljeRadomlje257414-1725T B B B T
9NaftaNafta243714-2416T B H H H
10DomzaleDomzale244416-2816B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X