![]() Tomi Juric 21 | |
![]() Haris Vuckic 36 | |
![]() (Pen) Tomi Juric 45+1' | |
![]() Tom Alen Tolic (Thay: Edvin Krupic) 46 | |
![]() Behar Feta (Thay: Nino Milic) 46 | |
![]() Isaac Matondo (Thay: Nik Omladic) 64 | |
![]() Nick Perc (Thay: Niksa Vujcic) 65 | |
![]() Luka Mlakar (Thay: Haris Vuckic) 65 | |
![]() (Pen) Danijel Sturm 76 | |
![]() Abraham Nwankwo (Thay: Gal Kranjcic) 82 | |
![]() Tomi Juric (Thay: Omar El Manssouri) 83 | |
![]() Enej Jelenic (Thay: Kamil Manseri) 85 | |
![]() Mark Pabai 88 | |
![]() Tomi Juric 90 | |
![]() Dominik Ivkic (Thay: Deni Juric) 90 |
Thống kê trận đấu Domzale vs Koper
số liệu thống kê

Domzale

Koper
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Koper
Domzale: Lovro Stubljar (1), Rene Rantusa Lampreht (5), Nino Milic (19), Lukas Hempt (40), Marcel Lorber (55), Edvin Krupic (23), Gal Kranjcic (36), Danijel Sturm (7), Niksa Vujcic (4), Haris Vuckic (10), Rene Hrvatin (2)
Koper: Metod Jurhar (31), Mark Pabai (2), Maj Mittendorfer (15), Nik Omladic (21), Toni Domgjoni (8), Omar El Manssouri (10), Fran Tomek (33), Ahmed Franck Sidibe (48), Kamil Manseri (99), Deni Juric (11), Sandro Jovanovic (23)
Thay người | |||
46’ | Nino Milic Behar Feta | 64’ | Nik Omladic Isaac Matondo |
46’ | Edvin Krupic Tom Alen Tolic | 83’ | Omar El Manssouri Tomi Juric |
65’ | Haris Vuckic Luka Mlakar | 85’ | Kamil Manseri Enej Jelenic |
65’ | Niksa Vujcic Nick Perc | 90’ | Deni Juric Dominik Ivkic |
82’ | Gal Kranjcic Abraham Nwankwo |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Jenjic | Felipe Curcio | ||
Luka Mlakar | Lan Vidmar | ||
Luka Dovzan Karahodzic | Tomi Juric | ||
Abraham Nwankwo | Denis Popovic | ||
Behar Feta | Tadej Bonaca | ||
Rok Vodisek | Dominik Ivkic | ||
Dejan Lazarevic | Veljko Mijailovic | ||
Nick Perc | Di Mateo Lovric | ||
Tom Alen Tolic | Isaac Matondo | ||
Rene Prodanovic | Luka Bas | ||
Luka Baruca | Enej Jelenic | ||
Jean-Pierre Longonda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại