![]() Maks Barisic 4 | |
![]() (VAR check) 42 | |
![]() Tilen Klemencic 43 | |
![]() Ramazan Orazov (Thay: Andraz Ruedl) 46 | |
![]() Zeni Husmani 47+2' | |
![]() Michael Pavlovic 51 | |
![]() Tilen Klemencic 55 | |
![]() Nardin Mulahusejnovic (Thay: Bede Amarachi Osuji) 55 | |
![]() Novak Tepsic (Thay: Omar Kocar) 55 | |
![]() Matej Palcic 62 | |
![]() Amadej Brecl (Thay: Tilen Klemencic) 64 | |
![]() Jost Pisek (Thay: Luka Topalovic) 64 | |
![]() Mirza Hasanbegovic (Thay: Mario Krstovski) 64 | |
![]() Amadej Brecl 75 | |
![]() Gabriel Groznica (Thay: Nik Omladic) 78 | |
![]() Abraham Nwankwo (Thay: Zeni Husmani) 79 | |
![]() Rene Hrvatin (Thay: Maks Barisic) 84 | |
![]() Daniel Offenbacher (Thay: Ziga Repas) 86 |
Thống kê trận đấu Domzale vs Koper
số liệu thống kê

Domzale

Koper
14 Phạm lỗi 18
26 Ném biên 25
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Koper
Thay người | |||
64’ | Mario Krstovski Mirza Hasanbegovic | 46’ | Andraz Ruedl Ramazan Orazov |
64’ | Luka Topalovic Jost Pisek | 55’ | Bede Amarachi Osuji Nardin Mulahusejnovic |
64’ | Tilen Klemencic Amadej Brecl | 55’ | Omar Kocar Novak Tepsic |
79’ | Zeni Husmani Abraham Nwankwo | 78’ | Nik Omladic Gabriel Groznica |
86’ | Ziga Repas Daniel Offenbacher | 84’ | Maks Barisic Rene Hrvatin |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Mutavcic | Toura Diaby | ||
Daniel Offenbacher | Gabriel Groznica | ||
Mirza Hasanbegovic | Rene Hrvatin | ||
Denny Tiganj | Maj Mittendorfer | ||
Abraham Nwankwo | Nardin Mulahusejnovic | ||
Benjamin Maticic | Ramazan Orazov | ||
Jost Pisek | Tim Strasberger | ||
Vid Stefanec | Novak Tepsic | ||
Amadej Brecl | Luka Zavbi | ||
Morre Makadji | |||
Belmin Bobaric | |||
Dario Kolobaric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại