Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() William Milovanovic 28 | |
![]() Gustav Lundgren 36 | |
![]() Albin Ekdal 45+1' | |
![]() Daniel Stensson (Thay: Albin Ekdal) 54 | |
![]() Axel Henriksson (Thay: Ibrahim Diabate) 60 | |
![]() Adam Staahl (Thay: Theo Bergvall) 63 | |
![]() Tobias Gulliksen (Thay: Zakaria Sawo) 63 | |
![]() Kevin Holmen (Thay: William Milovanovic) 73 | |
![]() Rasmus Niklasson Petrovic (Thay: Chovanie Amatkarijo) 73 | |
![]() Lucas Hedlund (Thay: Amin Boudri) 73 | |
![]() Axel Henriksson 75 | |
![]() Daniel Flyger 75 | |
![]() Keita Kosugi (Thay: Daniel Flyger) 79 | |
![]() Isak Alemayehu Mulugeta (Thay: Santeri Haarala) 79 | |
![]() Robin Wendin Thomasson (Thay: Matteo de Brienne) 90 |
Thống kê trận đấu Djurgaarden vs GAIS


Diễn biến Djurgaarden vs GAIS
Matteo de Brienne rời sân và được thay thế bởi Robin Wendin Thomasson.
Santeri Haarala rời sân và được thay thế bởi Isak Alemayehu Mulugeta.
Daniel Flyger rời sân và được thay thế bởi Keita Kosugi.

Thẻ vàng cho Daniel Flyger.

Thẻ vàng cho Axel Henriksson.
Amin Boudri rời sân và được thay thế bởi Lucas Hedlund.
Chovanie Amatkarijo rời sân và được thay thế bởi Rasmus Niklasson Petrovic.
William Milovanovic rời sân và được thay thế bởi Kevin Holmen.
Zakaria Sawo rời sân và được thay thế bởi Tobias Gulliksen.
Theo Bergvall rời sân và được thay thế bởi Adam Staahl.
Ibrahim Diabate rời sân và được thay thế bởi Axel Henriksson.
Albin Ekdal rời sân và được thay thế bởi Daniel Stensson.
Albin Ekdal rời sân và được thay thế bởi Daniel Stensson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Albin Ekdal.

Thẻ vàng cho Gustav Lundgren.

Thẻ vàng cho William Milovanovic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Djurgaarden vs GAIS
Djurgaarden (4-2-3-1): Jacob Rinne (35), Theo Bergvall (12), Jacob Une (4), Marcus Danielson (3), Viktor Bergh (19), Albin Ekdal (8), Matias Siltanen (20), Zakaria Sawo (11), Santeri Haarala (29), Daniel Flyger (9), Tokmac Chol Nguen (10)
GAIS (4-3-3): Mergim Krasniqi (1), August Nils Toma Wangberg (6), Robin Frej (12), Oskar Ågren (4), Matteo de Brienne (2), William Milovanovic (8), Harun Ibrahim (32), Amin Boudri (10), Gustav Lundgren (9), Ibrahim Diabate (19), Chovanie Amatkarijo (26)


Thay người | |||
54’ | Albin Ekdal Daniel Stensson | 60’ | Ibrahim Diabate Axel Henriksson |
63’ | Zakaria Sawo Tobias Gulliksen | 73’ | Chovanie Amatkarijo Rasmus Niklasson Petrovic |
63’ | Theo Bergvall Adam Ståhl | 73’ | William Milovanovic Kevin Holmen |
79’ | Daniel Flyger Keita Kosugi | 73’ | Amin Boudri Lucas Hedlund |
79’ | Santeri Haarala Isak Alemayehu Mulugeta | 90’ | Matteo de Brienne Robin Wendin Thomasson |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Manojlovic | Kees Sims | ||
Tobias Gulliksen | Robin Wendin Thomasson | ||
Daniel Stensson | Rasmus Niklasson Petrovic | ||
Hampus Finndell | Kevin Holmen | ||
Adam Ståhl | Axel Henriksson | ||
Keita Kosugi | Anes Cardaklija | ||
Isak Alemayehu Mulugeta | Filip Beckman | ||
Alieu Atlee Manneh | Jonas Lindberg | ||
Ahmed Saeed | Lucas Hedlund |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Djurgaarden
Thành tích gần đây GAIS
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T T B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H H T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H B T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T T B B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B B T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T B B T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B H T H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B T B H |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | T B B H |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B T B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại