Thứ Hai, 21/04/2025
William Milovanovic
28
Gustav Lundgren
36
Albin Ekdal
45+1'
Daniel Stensson (Thay: Albin Ekdal)
54
Axel Henriksson (Thay: Ibrahim Diabate)
60
Adam Staahl (Thay: Theo Bergvall)
63
Tobias Gulliksen (Thay: Zakaria Sawo)
63
Kevin Holmen (Thay: William Milovanovic)
73
Rasmus Niklasson Petrovic (Thay: Chovanie Amatkarijo)
73
Lucas Hedlund (Thay: Amin Boudri)
73
Axel Henriksson
75
Daniel Flyger
75
Keita Kosugi (Thay: Daniel Flyger)
79
Isak Alemayehu Mulugeta (Thay: Santeri Haarala)
79
Robin Wendin Thomasson (Thay: Matteo de Brienne)
90

Thống kê trận đấu Djurgaarden vs GAIS

số liệu thống kê
Djurgaarden
Djurgaarden
GAIS
GAIS
47 Kiểm soát bóng 53
3 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Djurgaarden vs GAIS

Tất cả (20)
90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Matteo de Brienne rời sân và được thay thế bởi Robin Wendin Thomasson.

79'

Santeri Haarala rời sân và được thay thế bởi Isak Alemayehu Mulugeta.

79'

Daniel Flyger rời sân và được thay thế bởi Keita Kosugi.

75' Thẻ vàng cho Daniel Flyger.

Thẻ vàng cho Daniel Flyger.

75' Thẻ vàng cho Axel Henriksson.

Thẻ vàng cho Axel Henriksson.

73'

Amin Boudri rời sân và được thay thế bởi Lucas Hedlund.

73'

Chovanie Amatkarijo rời sân và được thay thế bởi Rasmus Niklasson Petrovic.

73'

William Milovanovic rời sân và được thay thế bởi Kevin Holmen.

63'

Zakaria Sawo rời sân và được thay thế bởi Tobias Gulliksen.

63'

Theo Bergvall rời sân và được thay thế bởi Adam Staahl.

60'

Ibrahim Diabate rời sân và được thay thế bởi Axel Henriksson.

55'

Albin Ekdal rời sân và được thay thế bởi Daniel Stensson.

54'

Albin Ekdal rời sân và được thay thế bởi Daniel Stensson.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Albin Ekdal.

Thẻ vàng cho Albin Ekdal.

36' Thẻ vàng cho Gustav Lundgren.

Thẻ vàng cho Gustav Lundgren.

28' Thẻ vàng cho William Milovanovic.

Thẻ vàng cho William Milovanovic.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Djurgaarden vs GAIS

Djurgaarden (4-2-3-1): Jacob Rinne (35), Theo Bergvall (12), Jacob Une (4), Marcus Danielson (3), Viktor Bergh (19), Albin Ekdal (8), Matias Siltanen (20), Zakaria Sawo (11), Santeri Haarala (29), Daniel Flyger (9), Tokmac Chol Nguen (10)

GAIS (4-3-3): Mergim Krasniqi (1), August Nils Toma Wangberg (6), Robin Frej (12), Oskar Ågren (4), Matteo de Brienne (2), William Milovanovic (8), Harun Ibrahim (32), Amin Boudri (10), Gustav Lundgren (9), Ibrahim Diabate (19), Chovanie Amatkarijo (26)

Djurgaarden
Djurgaarden
4-2-3-1
35
Jacob Rinne
12
Theo Bergvall
4
Jacob Une
3
Marcus Danielson
19
Viktor Bergh
8
Albin Ekdal
20
Matias Siltanen
11
Zakaria Sawo
29
Santeri Haarala
9
Daniel Flyger
10
Tokmac Chol Nguen
26
Chovanie Amatkarijo
19
Ibrahim Diabate
9
Gustav Lundgren
10
Amin Boudri
32
Harun Ibrahim
8
William Milovanovic
2
Matteo de Brienne
4
Oskar Ågren
12
Robin Frej
6
August Nils Toma Wangberg
1
Mergim Krasniqi
GAIS
GAIS
4-3-3
Thay người
54’
Albin Ekdal
Daniel Stensson
60’
Ibrahim Diabate
Axel Henriksson
63’
Zakaria Sawo
Tobias Gulliksen
73’
Chovanie Amatkarijo
Rasmus Niklasson Petrovic
63’
Theo Bergvall
Adam Ståhl
73’
William Milovanovic
Kevin Holmen
79’
Daniel Flyger
Keita Kosugi
73’
Amin Boudri
Lucas Hedlund
79’
Santeri Haarala
Isak Alemayehu Mulugeta
90’
Matteo de Brienne
Robin Wendin Thomasson
Cầu thủ dự bị
Filip Manojlovic
Kees Sims
Tobias Gulliksen
Robin Wendin Thomasson
Daniel Stensson
Rasmus Niklasson Petrovic
Hampus Finndell
Kevin Holmen
Adam Ståhl
Axel Henriksson
Keita Kosugi
Anes Cardaklija
Isak Alemayehu Mulugeta
Filip Beckman
Alieu Atlee Manneh
Jonas Lindberg
Ahmed Saeed
Lucas Hedlund

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
28/04 - 2024
22/09 - 2024
21/04 - 2025

Thành tích gần đây Djurgaarden

VĐQG Thụy Điển
21/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-2
VĐQG Thụy Điển
13/04 - 2025
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Thụy Điển
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
Giao hữu
08/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025

Thành tích gần đây GAIS

VĐQG Thụy Điển
21/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 2-0
06/04 - 2025
H1: 0-0
01/04 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
20/03 - 2025
H1: 1-2
15/03 - 2025
13/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AIKAIK4310310T T H T
2Hammarby IFHammarby IF430169T T T B
3MjaellbyMjaellby422058H H T T
4Malmo FFMalmo FF422028T T H H
5ElfsborgElfsborg421127H B T T
6DegerforsDegerfors420236T T B B
7IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping420216T B B T
8BrommapojkarnaBrommapojkarna420206B B T T
9BK HaeckenBK Haecken4202-26T B B T
10IFK GothenburgIFK Gothenburg4202-36B T T B
11GAISGAIS412115B H T H
12DjurgaardenDjurgaarden4112-24B T B H
13SiriusSirius4112-34T B B H
14Oesters IFOesters IF4103-13B T B B
15Halmstads BKHalmstads BK4103-83B B T B
16VaernamoVaernamo4004-40B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X