![]() Mark Kosznovszky (Kiến tạo: Viktor Gey) 2 | |
![]() Rajmund Molnar (Kiến tạo: Istvan Bognar) 42 | |
![]() Elton Acolatse 46 | |
![]() Elton Acolatse (Thay: Marko Rakonjac) 46 | |
![]() Vladislav Klimovich (Thay: Csaba Szatmari) 46 | |
![]() Valintino Adedokun (Thay: Sinisa Sanicanin) 64 | |
![]() Mohammed Rharsalla (Thay: Alex Vallejo) 64 | |
![]() Bence Vegh (Thay: Istvan Bognar) 72 | |
![]() Zsombor Nagy (Thay: Adin Molnar) 72 | |
![]() Marin Jurina 73 | |
![]() Gabor Jurek (Thay: Rudi Vancas) 74 | |
![]() Krisztian Nemeth (Thay: Marin Jurina) 75 | |
![]() Mark Kosznovszky 84 | |
![]() Zoltan Stieber (Thay: Rajmund Molnar) 89 | |
![]() David Bobal (Thay: Nemanja Antonov) 89 |
Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs MTK Budapest
số liệu thống kê

Diosgyori VTK

MTK Budapest
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs MTK Budapest
Diosgyori VTK (4-1-4-1): Artem Odintsov (12), Csaba Szatmari (3), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Bence Bardos (6), Sinisa Sanicanin (15), Alex Vallejo (50), Daniel Gera (11), Gergo Holdampf (25), Rudi Pozeg Vancas (94), Marko Rakoniats (7), Bright Edomwonyi (34)
MTK Budapest (4-1-4-1): Patrik Demjen (1), Viktor Hei (22), Ilia Beriashvili (24), Tamas Kadar (25), Nemanja Antonov (3), Mihály Kata (6), Adin Molnar (23), Mark Kosznovszky (8), Istvan Bognar (10), Rajmund Molnar (9), Marin Jurina (11)

Diosgyori VTK
4-1-4-1
12
Artem Odintsov
3
Csaba Szatmari
5
Bozhidar Chorbadzhiyski
6
Bence Bardos
15
Sinisa Sanicanin
50
Alex Vallejo
11
Daniel Gera
25
Gergo Holdampf
94
Rudi Pozeg Vancas
7
Marko Rakoniats
34
Bright Edomwonyi
11
Marin Jurina
9
Rajmund Molnar
10
Istvan Bognar
8
Mark Kosznovszky
23
Adin Molnar
6
Mihály Kata
3
Nemanja Antonov
25
Tamas Kadar
24
Ilia Beriashvili
22
Viktor Hei
1
Patrik Demjen

MTK Budapest
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Csaba Szatmari Vladislav Klimovich | 72’ | Adin Molnar Zsombor Nagy |
46’ | Marko Rakonjac Elton Acolatse | 72’ | Istvan Bognar Bence Vegh |
64’ | Alex Vallejo Mohammed Rharsalla | 75’ | Marin Jurina Krisztian Nemeth |
64’ | Sinisa Sanicanin Valintino Adedokun | 89’ | Nemanja Antonov David Bobal |
74’ | Rudi Vancas Gabor Jurek | 89’ | Rajmund Molnar Zoltan Stieber |
Cầu thủ dự bị | |||
Argyris Kampetsis | Krisztian Nemeth | ||
Branislav Danilovic | Adrian Csenterics | ||
Marcell Huszar | Gergo Racz | ||
Vince Fekete | David Bobal | ||
Mohammed Rharsalla | Zsombor Nagy | ||
Zeteny Varga | Zoltan Stieber | ||
Valintino Adedokun | Artur Horvath | ||
Vladislav Klimovich | Bence Vegh | ||
Agoston Benyei | Robert Polievka | ||
Elton Acolatse | |||
Bence Komlosi | |||
Gabor Jurek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Hungary
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
VĐQG Hungary
Giao hữu
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 16 | 52 | B H T T H |
2 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 18 | 50 | H T T H T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 6 | 6 | 18 | 48 | H T T H T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 10 | 41 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 5 | 37 | H T H T H |
6 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -6 | 36 | T B H H B |
7 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -8 | 31 | B H B H B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -6 | 30 | T H H H B |
9 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -4 | 29 | H H B H T |
10 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -7 | 26 | B B H T T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | H B B B B |
12 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -19 | 21 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại