Thứ Hai, 31/03/2025

Trực tiếp kết quả Diosgyori VTK vs Ferencvaros hôm nay 30-03-2025

Giải VĐQG Hungary - CN, 30/3

Kết thúc

Diosgyori VTK

Diosgyori VTK

1 : 1

Ferencvaros

Ferencvaros

Hiệp một: 1-1
CN, 22:00 30/03/2025
Vòng 25 - VĐQG Hungary
Diosgyori Stadion
 
Eldar Civic
15
Bence Bardos
17
Eldar Civic
24
Alex Vallejo
30
(Pen) Adam Varga
32
Adama Traore (Thay: Aleksandar Pesic)
33
Rudi Vancas
41
Adama Traore
42
Gabor Szalai (Thay: Raul)
54
Cebrails Makreckis
61
Julio Romao (Thay: Naby Keita)
72
Bright Edomwonyi (Thay: Marko Rakonjac)
72
Matheus Saldanha (Thay: Barnabas Varga)
72
Daniel Gera (Thay: Bence Szakos)
80
Gabor Jurek (Thay: Elton Acolatse)
80
Christ Tiehi (Thay: Gergo Holdampf)
80
Peter Benko (Thay: Rudi Vancas)
88

Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Ferencvaros

số liệu thống kê
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
Ferencvaros
Ferencvaros
59 Kiểm soát bóng 41
18 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Diosgyori VTK vs Ferencvaros

Tất cả (21)
88'

Rudi Vancas rời sân và được thay thế bởi Peter Benko.

80'

Gergo Holdampf rời sân và được thay thế bởi Christ Tiehi.

80'

Elton Acolatse rời sân và được thay thế bởi Gabor Jurek.

80'

Bence Szakos rời sân và được thay thế bởi Daniel Gera.

72'

Barnabas Varga rời sân và được thay thế bởi Matheus Saldanha.

72'

Marko Rakonjac rời sân và được thay thế bởi Bright Edomwonyi.

72'

Naby Keita rời sân và được thay thế bởi Julio Romao.

61' Thẻ vàng cho Cebrails Makreckis.

Thẻ vàng cho Cebrails Makreckis.

54'

Raul rời sân và được thay thế bởi Gabor Szalai.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Adama Traore.

Thẻ vàng cho Adama Traore.

41' V À A A O O O - Rudi Vancas đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rudi Vancas đã ghi bàn!

33'

Aleksandar Pesic rời sân và được thay thế bởi Adama Traore.

32' V À A A O O O - Adam Varga của Ferencvaros thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Adam Varga của Ferencvaros thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

32' V À A A A O O O Ferencvaros ghi bàn.

V À A A A O O O Ferencvaros ghi bàn.

30' Thẻ vàng cho Alex Vallejo.

Thẻ vàng cho Alex Vallejo.

24' ÔI KHÔNG! - Eldar Civic nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

ÔI KHÔNG! - Eldar Civic nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

17' Thẻ vàng cho Bence Bardos.

Thẻ vàng cho Bence Bardos.

15' Thẻ vàng cho Eldar Civic.

Thẻ vàng cho Eldar Civic.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Ferencvaros

Diosgyori VTK (4-2-3-1): Artem Odintsov (12), Marco Lund (4), Rudi Pozeg Vancas (94), Bence Bardos (6), Sinisa Sanicanin (15), Bence Szakos (85), Alex Vallejo (50), Elton Acolatse (17), Gergo Holdampf (25), Alen Skribek (70), Marko Rakoniats (7)

Ferencvaros (4-2-3-1): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Stefan Gartenmann (3), Ibrahim Cisse (27), Raul (34), Habib Maiga (80), Naby Keita (5), Aleksandar Pesic (8), Alex Toth (64), Eldar Civic (17), Barnabás Varga (19)

Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
4-2-3-1
12
Artem Odintsov
4
Marco Lund
94
Rudi Pozeg Vancas
6
Bence Bardos
15
Sinisa Sanicanin
85
Bence Szakos
50
Alex Vallejo
17
Elton Acolatse
25
Gergo Holdampf
70
Alen Skribek
7
Marko Rakoniats
19
Barnabás Varga
17
Eldar Civic
64
Alex Toth
8
Aleksandar Pesic
5
Naby Keita
80
Habib Maiga
34
Raul
27
Ibrahim Cisse
3
Stefan Gartenmann
25
Cebrail Makreckis
90
Dénes Dibusz
Ferencvaros
Ferencvaros
4-2-3-1
Thay người
72’
Marko Rakonjac
Bright Edomwonyi
33’
Aleksandar Pesic
Adama Traoré
80’
Bence Szakos
Daniel Gera
54’
Raul
Gabor Szalai
80’
Gergo Holdampf
Christ Tiéhi
72’
Naby Keita
Júlio Romão
80’
Elton Acolatse
Gabor Jurek
72’
Barnabas Varga
Saldanha
88’
Rudi Vancas
Peter Benko
Cầu thủ dự bị
Barnabas Simon
Dávid Gróf
Branislav Danilovic
Kristoffer Zachariassen
Daniel Gera
Lenny Joseph
Christ Tiéhi
Isaac Pappoe
Peter Benko
Tosin Kehinde
Zeteny Varga
Gabor Szalai
Bozhidar Chorbadzhiyski
Júlio Romão
Gabor Jurek
Saldanha
Marcell Huszar
Mohamed Ali Ben Romdhane
Kevin Kallai
Adama Traoré
Bright Edomwonyi
Norbert Kajan
Adam Madarasz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
22/10 - 2023
10/04 - 2024
12/05 - 2024
10/08 - 2024
24/11 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

VĐQG Hungary
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
Giao hữu

Thành tích gần đây Ferencvaros

VĐQG Hungary
30/03 - 2025
16/03 - 2025
10/03 - 2025
03/03 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
VĐQG Hungary
17/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
VĐQG Hungary
10/02 - 2025
06/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy2516361651T B H T T
2FerencvarosFerencvaros2513841647T H T T H
3Paksi SEPaksi SE2513661645T H T T H
4MTK BudapestMTK Budapest2512491040T T H T B
5Gyori ETOGyori ETO25997536T H T H T
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK25997-336B T B H H
7UjpestUjpest257108-631H B H B H
8Fehervar FCFehervar FC258611-430B T H H H
9ZalaegerszegZalaegerszeg256811-626B H H B H
10Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC256613-1524H H B B B
11DebrecenDebrecen256514-1023B B B H T
12Kecskemeti TEKecskemeti TE254813-1920B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X