![]() (og) Marcos David Mina Lucumi 10 | |
![]() Josip Drmic (Kiến tạo: Bruno Petkovic) 34 | |
![]() Niko Rak (Thay: Ivica Vidovic) 46 | |
![]() Bruno Petkovic (Kiến tạo: Mislav Orsic) 69 | |
![]() Robert Ljubicic (Thay: Josip Drmic) 69 | |
![]() Martin Baturina (Thay: Dario Spikic) 69 | |
![]() Dino Skorup (Thay: Juan Camilo Mesa Antunez) 70 | |
![]() Sacha Marasovic (Thay: Bernardo Matic) 70 | |
![]() Arijan Ademi (Thay: Josip Misic) 74 | |
![]() Marko Bulat (Thay: Luka Ivanusec) 74 | |
![]() Luka Menalo (Thay: Petar Bockaj) 79 | |
![]() Burgui (Thay: Leon Krekovic) 84 | |
![]() Nace Koprivnik (Thay: Karlo Speljak) 84 |
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Sibenik
số liệu thống kê

Dinamo Zagreb

Sibenik
3 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 10
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Sibenik
Thay người | |||
69’ | Dario Spikic Martin Baturina | 46’ | Ivica Vidovic Niko Rak |
69’ | Josip Drmic Robert Ljubicic | 70’ | Juan Camilo Mesa Antunez Dino Skorup |
74’ | Josip Misic Arijan Ademi | 70’ | Bernardo Matic Sacha Marasovic |
74’ | Luka Ivanusec Marko Bulat | 84’ | Karlo Speljak Nace Koprivnik |
79’ | Petar Bockaj Luka Menalo | 84’ | Leon Krekovic Burgui |
Cầu thủ dự bị | |||
Arijan Ademi | Niko Rak | ||
Martin Baturina | Nace Koprivnik | ||
Marko Bulat | Dino Skorup | ||
Mahir Emreli | Burgui | ||
Robert Ljubicic | Marcel Canadi | ||
Antonio Marin | Sacha Marasovic | ||
Luka Menalo | Martin Pajic | ||
Ivan Nevistic | Viktor Damjanic | ||
Stefan Ristovski | Antonio Djakovic | ||
Daniel Stefulj | Moses Zambrang Barnabas | ||
Danijel Zagorac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại