Sandro Kulenovic (Kiến tạo: Bartol Franjic) 21 | |
Vinko Rozic 26 | |
Martin Baturina 49 | |
Stephane Keller 51 | |
Bartol Franjic 55 | |
Slavko Blagojevic 58 | |
Luka Stojkovic 61 | |
Mateo Lisica (Thay: Salim Fago Lawal) 63 | |
Mateo Lisica (Thay: Lawal Fago) 63 | |
Sadegh Moharrami (Thay: Stefan Ristovski) 64 | |
Dario Spikic (Thay: Arber Hoxha) 64 | |
Kristian Fucak (Thay: Hamza Jaganjac) 70 | |
Israel Isaac Ayuma (Thay: Beyatt Lekweiry) 70 | |
Israel Isaac Ayuma (Thay: Beyatt Lekoueiry) 70 | |
Wilfried Kanga (Thay: Sandro Kulenovic) 72 | |
Lukas Kacavenda (Thay: Martin Baturina) 72 | |
Kristian Fucak 79 | |
Logi Hrafn Robertsson (Thay: Slavko Blagojevic) 82 | |
Marcel Heister (Thay: Vinko Rozic) 82 | |
Mauro Perkovic (Thay: Bartol Franjic) 82 |
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs NK Istra 1961
số liệu thống kê
Dinamo Zagreb
NK Istra 1961
61 Kiểm soát bóng 39
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs NK Istra 1961
Dinamo Zagreb (4-1-4-1): Ivan Nevistić (33), Stefan Ristovski (22), Samy Mmaee (13), Raúl Torrente (4), Bartol Franjic (38), Arbër Hoxha (11), Luka Stojković (7), Marko Pjaca (20), Josip Mišić (27), Martin Baturina (10), Sandro Kulenović (17)
NK Istra 1961 (4-2-3-1): Lovro Majkic (21), Moris Valincic (23), Stephane Paul Keller (17), Dario Maresic (4), Ville Koski (5), Slavko Blagojevic (7), Antonio Mauric (8), Vinko Rozic (24), Beyatt Lekweiry (31), Salim Fago Lawal (70), Hamza Jaganjac (9)
Dinamo Zagreb
4-1-4-1
33
Ivan Nevistić
22
Stefan Ristovski
13
Samy Mmaee
4
Raúl Torrente
38
Bartol Franjic
11
Arbër Hoxha
7
Luka Stojković
20
Marko Pjaca
27
Josip Mišić
10
Martin Baturina
17
Sandro Kulenović
9
Hamza Jaganjac
70
Salim Fago Lawal
31
Beyatt Lekweiry
24
Vinko Rozic
8
Antonio Mauric
7
Slavko Blagojevic
5
Ville Koski
4
Dario Maresic
17
Stephane Paul Keller
23
Moris Valincic
21
Lovro Majkic
NK Istra 1961
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Arber Hoxha Dario Špikić | 63’ | Lawal Fago Mateo Lisica |
64’ | Stefan Ristovski Sadegh Moharrami | 70’ | Beyatt Lekoueiry Israel Isaac Ayuma |
72’ | Sandro Kulenovic Wilfried Kanga | 70’ | Hamza Jaganjac Kristian Fucak |
72’ | Martin Baturina Lukas Kačavenda | 82’ | Slavko Blagojevic Logi Hrafn Robertsson |
82’ | Bartol Franjic Mauro Perkovic | 82’ | Vinko Rozic Marcel Heister |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Zagorac | Franko Kolic | ||
Branko Pavić | Israel Isaac Ayuma | ||
Wilfried Kanga | Logi Hrafn Robertsson | ||
Maxime Bernauer | Ivan Calusic | ||
Arijan Ademi | Iurie Iovu | ||
Marko Rog | Giorgi Gagua | ||
Juan Córdoba | Mateo Lisica | ||
Lukas Kačavenda | Irfan Ramic | ||
Mauro Perkovic | Marcel Heister | ||
Dario Špikić | Marko Jursic | ||
Nathanaël Mbuku | Raul Kumar | ||
Sadegh Moharrami | Kristian Fucak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Istra 1961
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 19 | 10 | 9 | 0 | 22 | 39 | T T H T T |
2 | Hajduk Split | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | T B H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 19 | 9 | 5 | 5 | 13 | 32 | B H B T T |
4 | Osijek | 19 | 7 | 6 | 6 | 5 | 27 | B T H H H |
5 | NK Varazdin | 19 | 6 | 9 | 4 | 3 | 27 | T H H B H |
6 | Slaven | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | T H T B H |
7 | NK Lokomotiva | 19 | 5 | 4 | 10 | -8 | 19 | B B T T B |
8 | NK Istra 1961 | 19 | 4 | 7 | 8 | -13 | 19 | T H H H B |
9 | Sibenik | 19 | 4 | 5 | 10 | -18 | 17 | B B H B H |
10 | HNK Gorica | 19 | 4 | 4 | 11 | -13 | 16 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại