Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Dinamo Zagreb vs NK Istra 1961 hôm nay 25-01-2025

Giải VĐQG Croatia - Th 7, 25/1

Kết thúc
3 : 1

NK Istra 1961

NK Istra 1961

Hiệp một: 1-1
T7, 23:30 25/01/2025
Vòng 19 - VĐQG Croatia
Stadion Maksimir
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sandro Kulenovic (Kiến tạo: Bartol Franjic)
21
Vinko Rozic
26
Martin Baturina
49
Stephane Keller
51
Bartol Franjic
55
Slavko Blagojevic
58
Luka Stojkovic
61
Mateo Lisica (Thay: Salim Fago Lawal)
63
Mateo Lisica (Thay: Lawal Fago)
63
Sadegh Moharrami (Thay: Stefan Ristovski)
64
Dario Spikic (Thay: Arber Hoxha)
64
Kristian Fucak (Thay: Hamza Jaganjac)
70
Israel Isaac Ayuma (Thay: Beyatt Lekweiry)
70
Israel Isaac Ayuma (Thay: Beyatt Lekoueiry)
70
Wilfried Kanga (Thay: Sandro Kulenovic)
72
Lukas Kacavenda (Thay: Martin Baturina)
72
Kristian Fucak
79
Logi Hrafn Robertsson (Thay: Slavko Blagojevic)
82
Marcel Heister (Thay: Vinko Rozic)
82
Mauro Perkovic (Thay: Bartol Franjic)
82

Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs NK Istra 1961

số liệu thống kê
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
NK Istra 1961
NK Istra 1961
61 Kiểm soát bóng 39
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs NK Istra 1961

Dinamo Zagreb (4-1-4-1): Ivan Nevistić (33), Stefan Ristovski (22), Samy Mmaee (13), Raúl Torrente (4), Bartol Franjic (38), Arbër Hoxha (11), Luka Stojković (7), Marko Pjaca (20), Josip Mišić (27), Martin Baturina (10), Sandro Kulenović (17)

NK Istra 1961 (4-2-3-1): Lovro Majkic (21), Moris Valincic (23), Stephane Paul Keller (17), Dario Maresic (4), Ville Koski (5), Slavko Blagojevic (7), Antonio Mauric (8), Vinko Rozic (24), Beyatt Lekweiry (31), Salim Fago Lawal (70), Hamza Jaganjac (9)

Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
4-1-4-1
33
Ivan Nevistić
22
Stefan Ristovski
13
Samy Mmaee
4
Raúl Torrente
38
Bartol Franjic
11
Arbër Hoxha
7
Luka Stojković
20
Marko Pjaca
27
Josip Mišić
10
Martin Baturina
17
Sandro Kulenović
9
Hamza Jaganjac
70
Salim Fago Lawal
31
Beyatt Lekweiry
24
Vinko Rozic
8
Antonio Mauric
7
Slavko Blagojevic
5
Ville Koski
4
Dario Maresic
17
Stephane Paul Keller
23
Moris Valincic
21
Lovro Majkic
NK Istra 1961
NK Istra 1961
4-2-3-1
Thay người
64’
Arber Hoxha
Dario Špikić
63’
Lawal Fago
Mateo Lisica
64’
Stefan Ristovski
Sadegh Moharrami
70’
Beyatt Lekoueiry
Israel Isaac Ayuma
72’
Sandro Kulenovic
Wilfried Kanga
70’
Hamza Jaganjac
Kristian Fucak
72’
Martin Baturina
Lukas Kačavenda
82’
Slavko Blagojevic
Logi Hrafn Robertsson
82’
Bartol Franjic
Mauro Perkovic
82’
Vinko Rozic
Marcel Heister
Cầu thủ dự bị
Danijel Zagorac
Franko Kolic
Branko Pavić
Israel Isaac Ayuma
Wilfried Kanga
Logi Hrafn Robertsson
Maxime Bernauer
Ivan Calusic
Arijan Ademi
Iurie Iovu
Marko Rog
Giorgi Gagua
Juan Córdoba
Mateo Lisica
Lukas Kačavenda
Irfan Ramic
Mauro Perkovic
Marcel Heister
Dario Špikić
Marko Jursic
Nathanaël Mbuku
Raul Kumar
Sadegh Moharrami
Kristian Fucak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
24/10 - 2021
06/02 - 2022
15/04 - 2022
30/07 - 2022
10/02 - 2023
15/03 - 2023
22/04 - 2023
30/07 - 2023
08/10 - 2023
27/01 - 2024
07/04 - 2024
03/08 - 2024
19/10 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Zagreb

VĐQG Croatia
25/01 - 2025
Champions League
23/01 - 2025
VĐQG Croatia
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Croatia
07/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Croatia
23/11 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây NK Istra 1961

VĐQG Croatia
25/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
30/10 - 2024
VĐQG Croatia
28/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka1910902239T T H T T
2Hajduk SplitHajduk Split1910721437T B H T H
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb199551332B H B T T
4OsijekOsijek19766527B T H H H
5NK VarazdinNK Varazdin19694327T H H B H
6SlavenSlaven19568-521T H T B H
7NK LokomotivaNK Lokomotiva195410-819B B T T B
8NK Istra 1961NK Istra 196119478-1319T H H H B
9SibenikSibenik194510-1817B B H B H
10HNK GoricaHNK Gorica194411-1316B T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X