Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Dinamo Zagreb vs HNK Gorica hôm nay 12-02-2022

Giải VĐQG Croatia - Th 7, 12/2

Kết thúc
Hiệp một: 0-0
T7, 23:05 12/02/2022
Vòng 23 - VĐQG Croatia
Maksimir
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Deni Juric (Thay: Komnen Andric)
46
Arijan Ademi
55
Anthony Kalik
64
Dario Spikic (Thay: Stefan Ristovski)
69
Younes Delfi (Thay: Caio Da Cruz Oliveira Queiroz)
69
Marko Tolic (Thay: Josip Misic)
76
Paulius Golubickas (Thay: Jurica Prsir)
84
Vlatko Stojanovski (Thay: Kristijan Lovric)
86
Mislav Orsic
89
Amer Gojak (Thay: Luka Ivanusec)
90

Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs HNK Gorica

số liệu thống kê
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
HNK Gorica
HNK Gorica
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
14/08 - 2021
30/10 - 2021
12/02 - 2022
25/04 - 2022
11/09 - 2022
21/01 - 2023
01/04 - 2023
29/05 - 2023
06/08 - 2023
21/10 - 2023
04/02 - 2024
14/04 - 2024
25/08 - 2024
09/11 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Zagreb

VĐQG Croatia
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
27/02 - 2025
VĐQG Croatia
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
VĐQG Croatia
25/01 - 2025

Thành tích gần đây HNK Gorica

VĐQG Croatia
15/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
05/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Croatia
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
31/01 - 2025
25/01 - 2025
21/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hajduk SplitHajduk Split2513931948T H T H T
2RijekaRijeka25121122647B T T H H
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb2512671442T T B H T
4SlavenSlaven26989035T H T B T
5NK VarazdinNK Varazdin258107334B B B T H
6NK LokomotivaNK Lokomotiva259412-431B T T B T
7OsijekOsijek258611-530B B B B B
8NK Istra 1961NK Istra 1961256118-1129T H H T H
9HNK GoricaHNK Gorica266614-1724B T H B B
10SibenikSibenik254714-2519B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X