![]() Bruno Petkovic 53 | |
![]() Marko Livaja (Thay: Emir Sahiti) 61 | |
![]() Lukas Grgic (Thay: Josip Vukovic) 61 | |
![]() Stefan Simic (Thay: Ferro) 67 | |
![]() David Colina (Thay: Dario Melnjak) 67 | |
![]() (VAR check) 71 | |
![]() Luka Menalo (Thay: Dario Spikic) 71 | |
![]() Jan Mlakar (Thay: Marin Ljubicic) 84 | |
![]() Amer Gojak (Thay: Arijan Ademi) 84 | |
![]() Martin Baturina (Thay: Luka Ivanusec) 90 | |
![]() Marko Livaja 90+4' | |
![]() Mislav Orsic 90+10' | |
![]() Martin Baturina 90+11' |
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Hajduk Split
số liệu thống kê

Dinamo Zagreb

Hajduk Split
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Hajduk Split
Thay người | |||
71’ | Dario Spikic Luka Menalo | 61’ | Emir Sahiti Marko Livaja |
84’ | Arijan Ademi Amer Gojak | 61’ | Josip Vukovic Lukas Grgic |
90’ | Luka Ivanusec Martin Baturina | 67’ | Dario Melnjak David Colina |
67’ | Ferro Stefan Simic | ||
84’ | Marin Ljubicic Jan Mlakar |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Zagorac | Danijel Subasic | ||
Amer Gojak | David Colina | ||
Komnen Andric | Alexander Kacaniklic | ||
Mahir Emreli | Stefan Simic | ||
Marko Tolic | Marko Livaja | ||
Deni Juric | Lukas Grgic | ||
Martin Baturina | Jan Mlakar | ||
Emir Dilaver | Josip Posavec | ||
Luka Menalo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại